単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 516,457 401,541 159,042 80,580 175,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 516,457 401,541 159,042 80,580 175,941
Giá vốn hàng bán 361,761 239,058 111,524 60,326 126,776
Lợi nhuận gộp 154,696 162,483 47,517 20,254 49,165
Doanh thu hoạt động tài chính 10,574 10,211 2,295 9,385 10,684
Chi phí tài chính 0 28 2 1 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 1
Chi phí bán hàng 4,679 4,898 4,348 2,742 5,163
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,410 13,832 6,552 10,062 9,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 150,179 153,935 38,910 16,834 44,962
Thu nhập khác 3,601 0 9,100 37,279 958
Chi phí khác 2,087 709 2,615 6,522 753
Lợi nhuận khác 1,514 -709 6,485 30,757 205
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,694 153,227 45,395 47,591 45,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,160 29,210 6,758 9,246 8,624
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,197 2 226 -974 -61
Chi phí thuế TNDN 28,964 29,212 6,984 8,272 8,562
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 122,730 124,014 38,411 39,318 36,605
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 122,730 124,014 38,411 39,318 36,605
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)