Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,320
|
46,396
|
45,489
|
54,736
|
51,904
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
29,320
|
46,396
|
45,489
|
54,736
|
51,904
|
Giá vốn hàng bán
|
21,804
|
34,332
|
33,243
|
37,398
|
42,264
|
Lợi nhuận gộp
|
7,516
|
12,065
|
12,246
|
17,338
|
9,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,905
|
2,073
|
5,095
|
1,611
|
1,441
|
Chi phí tài chính
|
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
1
|
3
|
Chi phí bán hàng
|
1,093
|
1,002
|
1,886
|
1,183
|
1,253
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,345
|
2,108
|
1,628
|
3,641
|
2,117
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,983
|
11,028
|
13,827
|
14,124
|
7,707
|
Thu nhập khác
|
864
|
0
|
64
|
30
|
94
|
Chi phí khác
|
|
305
|
0
|
448
|
596
|
Lợi nhuận khác
|
864
|
-305
|
64
|
-418
|
-502
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,847
|
10,723
|
13,891
|
13,706
|
7,205
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,175
|
2,326
|
2,033
|
3,090
|
1,432
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
195
|
-182
|
127
|
-202
|
125
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,369
|
2,145
|
2,160
|
2,888
|
1,557
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,478
|
8,578
|
11,731
|
10,818
|
5,648
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,478
|
8,578
|
11,731
|
10,818
|
5,648
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|