I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
0
|
-182
|
296
|
107,970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,187
|
-200
|
1,197
|
-118,207
|
- Khấu hao TSCĐ
|
700
|
594
|
593
|
-61,104
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
-11,870
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
-284
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-963
|
|
-15,092
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
487
|
454
|
604
|
2,716
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-32,856
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,187
|
-382
|
1,493
|
-10,237
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
279
|
1,433
|
-4,955
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,244
|
-1,751
|
1,882
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,390
|
11,136
|
865
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-280
|
815
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1,035
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-451
|
451
|
-604
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12
|
-163
|
-150
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-32
|
-12
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-144
|
10,472
|
-1,481
|
-10,237
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-132
|
-7
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,193
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-12,910
|
-2,750
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,870
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
290
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
500
|
|
553
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-121
|
-8,354
|
-2,460
|
553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
22,998
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,043
|
2,708
|
12,256
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,145
|
-4,442
|
-9,921
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-90
|
-1,600
|
-43,713
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,103
|
-1,823
|
23,734
|
-43,713
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,367
|
295
|
19,793
|
-53,398
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,965
|
598
|
894
|
81,516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
598
|
894
|
20,687
|
28,118
|