TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
184,537
|
206,853
|
234,898
|
234,207
|
200,172
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,387
|
65,654
|
79,165
|
58,778
|
70,530
|
1. Tiền
|
36,887
|
47,154
|
60,365
|
40,478
|
57,530
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,500
|
18,500
|
18,800
|
18,300
|
13,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,802
|
77,027
|
77,883
|
91,287
|
75,431
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,620
|
29,660
|
44,138
|
42,794
|
18,546
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,341
|
15,383
|
15,473
|
12,883
|
14,359
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,945
|
3,525
|
17,774
|
646
|
660
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,206
|
12,624
|
12,762
|
31,724
|
5,639
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,872
|
-1,872
|
-1,872
|
-2,458
|
-2,112
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,847
|
27,439
|
28,680
|
27,934
|
26,162
|
1. Hàng tồn kho
|
25,847
|
27,439
|
28,680
|
27,934
|
26,162
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,881
|
7,073
|
5,032
|
13,414
|
9,503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
728
|
1,445
|
1,023
|
1,300
|
677
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,930
|
5,089
|
3,789
|
12,114
|
8,672
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,223
|
539
|
221
|
0
|
154
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,098,804
|
1,092,367
|
1,097,530
|
1,203,131
|
1,174,365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
236
|
36
|
86
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
36
|
36
|
86
|
50
|
50
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
997,494
|
1,023,835
|
1,028,485
|
1,068,713
|
1,101,014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
996,055
|
1,022,476
|
1,024,983
|
1,065,919
|
1,098,327
|
- Nguyên giá
|
2,129,983
|
2,185,936
|
2,218,021
|
2,289,456
|
2,353,571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,133,927
|
-1,163,460
|
-1,193,038
|
-1,223,537
|
-1,255,244
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
710
|
656
|
2,826
|
2,144
|
2,063
|
- Nguyên giá
|
1,296
|
1,296
|
3,567
|
2,271
|
2,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-587
|
-641
|
-742
|
-126
|
-208
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
729
|
702
|
676
|
649
|
623
|
- Nguyên giá
|
2,044
|
2,044
|
2,044
|
2,044
|
2,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,315
|
-1,341
|
-1,368
|
-1,394
|
-1,421
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46,088
|
48,375
|
47,123
|
69,031
|
68,988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46,088
|
48,375
|
47,123
|
69,031
|
68,988
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,283,341
|
1,299,220
|
1,332,429
|
1,437,338
|
1,374,537
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
700,848
|
730,852
|
759,097
|
854,051
|
783,624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,735
|
164,173
|
176,145
|
204,539
|
139,974
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,224
|
34,800
|
38,404
|
49,038
|
48,444
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,390
|
31,871
|
43,766
|
36,533
|
1,409
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,495
|
20,409
|
21,453
|
15,221
|
14,276
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,469
|
2,808
|
4,471
|
5,684
|
5,009
|
6. Phải trả người lao động
|
6,988
|
657
|
15,821
|
22,514
|
15,575
|
7. Chi phí phải trả
|
6,295
|
7,138
|
6,637
|
7,893
|
8,237
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,432
|
55,933
|
36,595
|
61,943
|
45,085
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
570,114
|
566,678
|
582,952
|
649,512
|
643,650
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
296,521
|
296,521
|
296,521
|
280,729
|
280,729
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
273,593
|
270,157
|
286,431
|
368,783
|
362,921
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
582,493
|
568,368
|
573,332
|
583,288
|
590,913
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
582,210
|
568,088
|
573,054
|
583,013
|
590,642
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568,000
|
568,000
|
568,000
|
568,000
|
568,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,210
|
88
|
5,054
|
15,013
|
22,642
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
283
|
280
|
277
|
274
|
272
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,442
|
10,557
|
8,998
|
5,712
|
1,936
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
283
|
280
|
277
|
274
|
272
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,283,341
|
1,299,220
|
1,332,429
|
1,437,338
|
1,374,537
|