単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,881 170,582 174,130 140,618 112,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 163,881 170,582 174,130 140,618 112,660
Giá vốn hàng bán 97,819 96,934 98,510 80,333 65,906
Lợi nhuận gộp 66,062 73,648 75,620 60,284 46,754
Doanh thu hoạt động tài chính 131 850 10,413 7,319 10,238
Chi phí tài chính 189 9,287 21,960 21,455 20,169
Trong đó: Chi phí lãi vay 189 9,287 20,936 21,455 20,169
Chi phí bán hàng 30,552 30,202 31,121 24,588 19,568
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,930 13,653 13,486 14,066 14,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,523 21,355 19,466 7,495 2,955
Thu nhập khác 52 328 454 949 1,310
Chi phí khác 215 59 81 11 891
Lợi nhuận khác -163 270 372 939 419
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,360 21,625 19,838 8,434 3,374
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,675 4,327 1,965 687 788
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,675 4,327 1,965 687 788
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,685 17,298 17,873 7,746 2,586
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,685 17,298 17,873 7,746 2,586
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)