単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 858,445 866,660 1,043,930 1,175,488 1,366,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 307,787 262,079 311,757 407,898 478,493
1. Tiền 193,787 181,232 185,757 321,898 359,193
2. Các khoản tương đương tiền 114,000 80,847 126,000 86,000 119,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,470 5,800 4,900 6,800 60,000
1. Đầu tư ngắn hạn 636 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -166 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,958 276,656 298,256 284,779 378,523
1. Phải thu khách hàng 218,629 239,664 257,796 224,967 221,735
2. Trả trước cho người bán 28,606 28,841 29,603 48,418 37,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,371 10,438 13,203 13,201 21,244
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,647 -2,287 -2,347 -1,805 -1,777
IV. Tổng hàng tồn kho 288,406 317,306 422,417 466,321 438,154
1. Hàng tồn kho 299,510 327,355 438,934 479,247 445,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,104 -10,050 -16,517 -12,926 -7,841
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,824 4,819 6,600 9,690 10,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,820 4,811 4,662 1,876 5,825
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4 79 7 2,457
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 1,859 7,806 2,565
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 909,247 934,892 888,029 850,241 855,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 5,769 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 5,769 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 458,607 775,071 735,346 720,604 742,943
1. Tài sản cố định hữu hình 255,708 556,122 520,079 508,585 523,177
- Nguyên giá 488,641 829,170 839,212 866,577 923,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,933 -273,049 -319,133 -357,991 -400,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 202,898 218,950 215,267 212,018 219,766
- Nguyên giá 230,067 250,912 251,886 253,304 264,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,169 -31,962 -36,619 -41,286 -44,642
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 2,437 10,584
- Nguyên giá 0 0 0 4,775 13,351
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -2,338 -2,767
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,049 26,062 26,062 26,062 26,062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,049 26,062 26,062 26,062 26,062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,309 26,215 36,000 36,158 38,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,569 19,522 28,402 29,456 31,001
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,735 5,907 6,812 5,916 6,942
3. Tài sản dài hạn khác 1,005 786 786 786 786
VI. Lợi thế thương mại 125,469 99,385 75,956 52,527 29,098
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,767,692 1,801,552 1,931,959 2,025,729 2,221,165
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 639,113 600,109 627,326 674,471 775,030
I. Nợ ngắn hạn 544,621 534,534 595,378 642,834 742,914
1. Vay và nợ ngắn 180,115 147,669 200,667 220,999 315,822
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 107,328 88,937 97,029 127,030 128,720
4. Người mua trả tiền trước 51,251 58,825 22,831 16,168 15,093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,558 8,169 9,620 6,801 23,621
6. Phải trả người lao động 32,045 47,796 44,781 42,747 21,637
7. Chi phí phải trả 12,543 12,086 18,160 12,806 20,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 118,681 142,042 164,790 178,801 194,183
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 94,492 65,575 31,948 31,637 32,116
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 228 198 163 239 743
4. Vay và nợ dài hạn 61,678 33,204 0 31,398 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,586 32,173 31,785 0 31,373
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,128,580 1,201,443 1,304,633 1,351,258 1,446,135
I. Vốn chủ sở hữu 1,128,580 1,201,443 1,304,633 1,351,258 1,446,135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 175,870 175,870 175,870 175,870 175,870
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,246 331,246 331,246 331,246 331,246
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -50 -50 -50 -50 -50
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 396,859 427,620 466,831 463,019 509,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,966 188,686 247,793 294,660 339,878
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,912 28,993 37,500 37,482 23,694
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 75,689 78,072 82,943 86,514 89,763
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,767,692 1,801,552 1,931,959 2,025,729 2,221,165