単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,387,396 1,615,107 1,439,097 1,706,914 1,805,902
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -908,388 -1,082,869 -957,149 -1,314,430 -1,261,153
3. Tiền chi trả cho người lao động -132,133 -154,776 -144,416 -131,614 -151,110
4. Tiền chi trả lãi vay -7,682 -7,582 -11,450 -16,781 -14,152
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -23,344 -23,491 -32,936 -23,542 -25,442
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 339,407 121,540 141,636 98,491 107,694
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -420,670 -131,171 -184,062 -155,457 -312,354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 234,585 336,758 250,720 163,581 149,384
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,211 -43,065 -265,908 -89,973 -24,679
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 140 19
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -3,900 -67,795 -31,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200 0 2,300 3,400 7,300
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -62,933 -187,274 0 -1,250
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,455 200 271
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,857 6,305 5,128 30,773 4,574
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -91,631 -223,834 -262,239 -123,304 -45,455
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -98,859 -10 -17,171 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 255,677 382,619 379,012 485,596 700,844
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -242,468 -367,800 -296,862 -491,517 -656,078
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46,582 -31,129 -30,533 -80,068 -99,022
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -132,232 -16,319 34,446 -85,989 -54,256
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,722 96,605 22,926 -45,712 49,673
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 177,548 188,247 284,864 307,787 262,079
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -23 12 -3 4 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 188,247 284,864 307,787 262,079 311,757