I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,387,396
|
1,615,107
|
1,439,097
|
1,706,914
|
1,805,902
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-908,388
|
-1,082,869
|
-957,149
|
-1,314,430
|
-1,261,153
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-132,133
|
-154,776
|
-144,416
|
-131,614
|
-151,110
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,682
|
-7,582
|
-11,450
|
-16,781
|
-14,152
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,344
|
-23,491
|
-32,936
|
-23,542
|
-25,442
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
339,407
|
121,540
|
141,636
|
98,491
|
107,694
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-420,670
|
-131,171
|
-184,062
|
-155,457
|
-312,354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234,585
|
336,758
|
250,720
|
163,581
|
149,384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,211
|
-43,065
|
-265,908
|
-89,973
|
-24,679
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
140
|
19
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3,900
|
-67,795
|
-31,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200
|
0
|
2,300
|
3,400
|
7,300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-62,933
|
-187,274
|
|
0
|
-1,250
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,455
|
200
|
|
271
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,857
|
6,305
|
5,128
|
30,773
|
4,574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91,631
|
-223,834
|
-262,239
|
-123,304
|
-45,455
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-98,859
|
-10
|
-17,171
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
255,677
|
382,619
|
379,012
|
485,596
|
700,844
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-242,468
|
-367,800
|
-296,862
|
-491,517
|
-656,078
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46,582
|
-31,129
|
-30,533
|
-80,068
|
-99,022
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-132,232
|
-16,319
|
34,446
|
-85,989
|
-54,256
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,722
|
96,605
|
22,926
|
-45,712
|
49,673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
177,548
|
188,247
|
284,864
|
307,787
|
262,079
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
12
|
-3
|
4
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
188,247
|
284,864
|
307,787
|
262,079
|
311,757
|