単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 395,525 227,952 213,621 208,918 297,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,310 7,620 3,681 3,995 71,371
1. Tiền 2,310 7,620 3,681 3,995 29,371
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,084 131,470 130,375 144,570 113,239
1. Phải thu khách hàng 239,422 13,167 84,310 65,914 39,688
2. Trả trước cho người bán 5,707 454 601 163 270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,018 117,850 46,175 78,494 73,281
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,063 0 -711 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 130,075 70,804 59,832 40,274 93,153
1. Hàng tồn kho 130,075 70,804 59,832 40,274 93,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,057 18,057 19,733 20,079 20,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,165 373 918 1,400 1,390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,892 17,548 18,814 17,884 18,717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 137 0 796 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139,946 127,458 98,374 81,348 73,423
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99,798 96,953 76,841 60,425 51,426
1. Tài sản cố định hữu hình 99,132 96,309 76,220 59,528 50,064
- Nguyên giá 287,171 308,239 312,735 317,004 318,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,039 -211,930 -236,515 -257,475 -268,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 666 644 621 897 1,362
- Nguyên giá 1,104 1,104 1,104 1,489 2,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -438 -461 -483 -593 -712
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,750 5,400 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,750 6,750 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1,350 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,722 24,315 21,533 20,923 21,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,722 24,315 21,533 20,923 21,997
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 535,471 355,409 311,995 290,266 371,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 354,927 186,572 137,464 114,803 191,404
I. Nợ ngắn hạn 328,864 165,578 130,889 113,167 191,404
1. Vay và nợ ngắn 252,830 10,703 37,491 8,436 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,805 125,434 19,472 4,700 52,019
4. Người mua trả tiền trước 13,280 3,358 4,294 540 2,305
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,617 592 1,641 0 1,738
6. Phải trả người lao động 17,846 12,734 16,726 14,211 23,256
7. Chi phí phải trả 9,527 2,776 3,991 1,924 2,616
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,605 7,266 45,134 78,899 102,740
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 416 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,063 20,995 6,575 1,636 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 26,063 20,995 6,575 1,636 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180,544 168,837 174,532 175,463 179,889
I. Vốn chủ sở hữu 180,544 168,837 174,532 175,463 179,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112,020 112,020 112,020 112,020 112,020
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,352 16,352 16,352 16,352 16,352
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,547 35,005 35,228 35,715 36,309
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,962 3,962 3,962 3,962 3,962
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,664 1,498 6,971 7,415 11,248
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,938 2,715 2,140 4,457 6,730
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 535,471 355,409 311,995 290,266 371,293