I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,550
|
1,225
|
8,158
|
9,015
|
14,223
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,399
|
41,253
|
31,232
|
25,597
|
15,588
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,612
|
24,742
|
25,069
|
20,919
|
13,610
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,766
|
-639
|
-711
|
-9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-145
|
712
|
886
|
70
|
-133
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203
|
-21
|
-326
|
-113
|
-1,037
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,134
|
14,054
|
6,242
|
5,432
|
3,158
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,948
|
42,478
|
39,390
|
34,611
|
29,812
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-157,127
|
106,644
|
2,043
|
-13,874
|
31,522
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,087
|
59,271
|
10,972
|
16,543
|
-52,879
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,571
|
100,576
|
-54,547
|
15,760
|
81,002
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,516
|
6,199
|
2,236
|
847
|
-1,064
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,032
|
-21,556
|
-7,238
|
-5,546
|
-3,167
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,205
|
-2,637
|
-1,346
|
-2,888
|
-2,323
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
10
|
89
|
2
|
2,750
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,057
|
-1,418
|
-3,946
|
-535
|
-3,676
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-88,331
|
289,566
|
-12,346
|
44,922
|
81,978
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,703
|
-18,202
|
-5,301
|
-6,595
|
-2,044
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
263
|
64
|
120
|
0
|
512
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,750
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
9
|
206
|
113
|
526
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,397
|
-18,129
|
1,776
|
-6,482
|
-1,007
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
763,170
|
468,237
|
401,120
|
332,673
|
385,603
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-642,974
|
-715,391
|
-388,624
|
-366,783
|
-395,676
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,089
|
-18,973
|
-5,864
|
-4,057
|
-3,536
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
116,108
|
-266,128
|
6,631
|
-38,168
|
-13,608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-620
|
5,309
|
-3,939
|
272
|
67,363
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,929
|
2,310
|
7,620
|
3,681
|
3,995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
0
|
42
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,309
|
7,620
|
3,681
|
3,995
|
71,362
|