単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 715,394 719,162 744,360 728,804 743,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20 138 384 254 236
1. Tiền 20 138 384 254 236
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 706,028 712,202 737,154 721,497 735,756
1. Phải thu khách hàng 52,947 55,477 54,812 55,245 56,276
2. Trả trước cho người bán 574,640 574,743 574,947 551,533 554,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,034 100,576 125,988 133,311 143,490
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,593 -18,593 -18,593 -18,593 -18,593
IV. Tổng hàng tồn kho 6,788 6,751 6,751 6,751 6,751
1. Hàng tồn kho 6,788 6,751 6,751 6,751 6,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,558 71 71 302 740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 231 669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,558 71 71 71 71
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,763,395 2,773,490 2,218,412 1,187,798 740,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,052,999 1,052,999 490,000 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 562,999 562,999 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 490,000 490,000 490,000 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,427 10,732 10,266 9,840 9,485
1. Tài sản cố định hữu hình 11,427 10,732 10,266 9,840 9,485
- Nguyên giá 17,988 17,988 17,988 17,988 17,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,561 -7,256 -7,723 -8,148 -8,504
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 781,304 781,304 781,304 231,304 222,304
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,233 9,233 9,233 9,233 9,233
3. Đầu tư dài hạn khác 783,688 783,688 783,688 233,688 224,688
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,616 -11,616 -11,616 -11,616 -11,616
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,478,789 3,492,652 2,962,772 1,916,602 1,484,279
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,752,052 4,163,435 3,971,724 3,209,308 3,340,114
I. Nợ ngắn hạn 3,201,733 3,613,117 3,948,461 3,186,046 3,339,496
1. Vay và nợ ngắn 2,160,370 2,163,192 2,164,335 1,070,355 987,519
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,819 10,303 10,139 10,319 10,273
4. Người mua trả tiền trước 47,135 91,561 102,412 125,839 135,622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,142 2,118 1,676 1,381 1,358
6. Phải trả người lao động 1,761 2,070 1,868 1,851 1,740
7. Chi phí phải trả 803,337 1,188,533 1,485,486 1,792,416 1,955,790
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 171,500 154,292 181,497 182,836 246,146
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 550,319 550,319 23,262 23,262 619
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 549,880 549,880 22,823 22,823 180
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -273,263 -670,784 -1,008,952 -1,292,706 -1,855,835
I. Vốn chủ sở hữu -273,263 -670,784 -1,008,952 -1,292,706 -1,855,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 397,796 397,796 397,796 397,796 397,796
2. Thặng dư vốn cổ phần 138,957 138,957 138,957 138,957 138,957
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,462 19,462 19,462 19,462 19,462
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -829,477 -1,226,998 -1,565,166 -1,848,920 -2,412,049
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,669 1,048 1,048 1,048 1,048
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,478,789 3,492,652 2,962,772 1,916,602 1,484,279