単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 929
2. Điều chỉnh cho các khoản 188 -1,242 4,983 -1,315
- Khấu hao TSCĐ 195 169 155
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7 -2,938 -1,225 -1,315
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 1,527 6,053
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 188 -1,242 4,983 -385
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,540 -27,990 -87,160 -33,912
- Tăng, giảm hàng tồn kho 86 0 -216
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -947 -25,078 -4,708 11,391
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 2,963 32 32
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1,527 -6,053 -4,714
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,669 0 0 -12,047
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,882 -52,874 -93,122 -39,635
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,434 -56,084 -79,850 -141,854
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -21,316 -17,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 50,466 15,000 2,183
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 115 2,937 1,225
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,318 -23,997 -80,625 -139,671
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 63,544 13,810 13,341
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,264 57,477 173,845 190,995
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -33,681 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 69,808 37,606 187,186 190,995
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 42,607 -39,265 13,439 11,689
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 873 43,481 4,216 9,655
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43,481 4,216 17,655 21,344