Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,412
|
8,900
|
-8,041
|
-9,356
|
-2,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,718
|
18,318
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,695
|
-9,418
|
-8,041
|
-9,356
|
-2,816
|
Giá vốn hàng bán
|
34,098
|
-9,418
|
-8,076
|
-9,356
|
-2,816
|
Lợi nhuận gộp
|
-6,404
|
0
|
34
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
34,511
|
32,000
|
0
|
Chi phí tài chính
|
202,310
|
386,132
|
337,277
|
315,371
|
163,414
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
202,310
|
386,132
|
301,348
|
315,371
|
163,414
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,319
|
8,933
|
6,804
|
2,856
|
6,297
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-218,033
|
-395,065
|
-309,536
|
-286,227
|
-169,711
|
Thu nhập khác
|
13,479
|
4,027
|
2,822
|
4,751
|
2,181
|
Chi phí khác
|
13,648
|
6,483
|
31,455
|
2,278
|
395,600
|
Lợi nhuận khác
|
-169
|
-2,456
|
-28,633
|
2,473
|
-393,419
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-218,202
|
-397,521
|
-338,169
|
-283,753
|
-563,130
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-218,202
|
-397,521
|
-338,169
|
-283,753
|
-563,130
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-218,202
|
-397,521
|
-338,169
|
-283,753
|
-563,130
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|