I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
625,346
|
443,983
|
441,231
|
245,000
|
466,155
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,806
|
-133,081
|
-79,598
|
-55,700
|
-16,346
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,648
|
-24,790
|
-25,453
|
-23,875
|
-22,025
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-364
|
-138
|
-1,988
|
-7,948
|
-8,684
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-109,045
|
-55,916
|
-50,615
|
-48,880
|
-48,939
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,952
|
2,584
|
803
|
4,520
|
4,110
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-64,642
|
-17,595
|
-40,631
|
-50,933
|
-20,780
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
375,794
|
215,048
|
243,750
|
62,185
|
353,491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-155,157
|
-787,269
|
-7,664
|
-7,237
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-362,386
|
|
229
|
|
165
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
784,622
|
-1,755,361
|
-1,016,315
|
-587,786
|
-1,227,322
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,309,300
|
1,027,025
|
802,632
|
829,887
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-80,000
|
-130,765
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
209,154
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
178,592
|
187,020
|
155,035
|
171,823
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
476,232
|
-1,054,737
|
190,296
|
282,645
|
-356,212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
594,000
|
198,997
|
293,220
|
355,341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,219
|
-1,592
|
-595,592
|
-421,889
|
-150,989
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-396,481
|
-82,199
|
-240,163
|
-215,994
|
-190,468
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-403,701
|
510,209
|
-636,758
|
-344,664
|
13,884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
448,325
|
-329,481
|
-202,712
|
166
|
11,163
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93,079
|
541,402
|
211,919
|
9,207
|
9,373
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
541,402
|
211,919
|
9,207
|
9,373
|
20,536
|