TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,924
|
37,797
|
27,423
|
48,738
|
30,333
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,412
|
12,890
|
17,134
|
32,157
|
11,292
|
1. Tiền
|
13,912
|
1,890
|
2,634
|
15,157
|
2,792
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
11,000
|
14,500
|
17,000
|
8,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,823
|
24,232
|
9,449
|
15,825
|
18,098
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,482
|
23,094
|
9,018
|
15,744
|
17,869
|
2. Trả trước cho người bán
|
197
|
88
|
354
|
55
|
173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,144
|
1,049
|
77
|
26
|
56
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
590
|
579
|
734
|
717
|
905
|
1. Hàng tồn kho
|
590
|
579
|
734
|
717
|
905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
99
|
96
|
106
|
39
|
38
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
96
|
106
|
39
|
38
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199,473
|
194,764
|
189,945
|
185,863
|
180,721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197,980
|
193,051
|
188,132
|
183,213
|
178,295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
197,886
|
192,957
|
188,038
|
183,119
|
178,201
|
- Nguyên giá
|
395,375
|
395,375
|
395,375
|
395,375
|
395,375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,488
|
-202,418
|
-207,337
|
-212,256
|
-217,174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
- Nguyên giá
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,488
|
1,602
|
1,701
|
2,539
|
2,279
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,488
|
1,602
|
1,701
|
2,539
|
2,279
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
239,397
|
232,561
|
217,368
|
234,602
|
211,054
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53,753
|
47,421
|
42,080
|
56,809
|
29,345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,006
|
34,918
|
35,820
|
56,809
|
29,345
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,974
|
24,974
|
24,974
|
31,233
|
18,746
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,472
|
2,511
|
1,110
|
1,809
|
1,954
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,102
|
4,256
|
3,423
|
5,265
|
2,362
|
6. Phải trả người lao động
|
429
|
439
|
533
|
1,743
|
400
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
587
|
576
|
484
|
11,227
|
470
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,746
|
12,503
|
6,259
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
12,503
|
6,259
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
185,644
|
185,140
|
175,288
|
177,793
|
181,709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
185,644
|
185,140
|
175,288
|
177,793
|
181,709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108,021
|
108,021
|
108,021
|
108,021
|
108,021
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,282
|
12,282
|
12,282
|
15,041
|
15,041
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,341
|
64,837
|
54,985
|
54,731
|
58,647
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,443
|
2,161
|
5,295
|
5,531
|
5,413
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
239,397
|
232,561
|
217,368
|
234,602
|
211,054
|