単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,827 30,396 17,050 33,563 28,470
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 34,827 30,396 17,050 33,563 28,470
Giá vốn hàng bán 12,711 12,028 10,622 14,252 11,450
Lợi nhuận gộp 22,116 18,368 6,428 19,311 17,020
Doanh thu hoạt động tài chính 116 142 107 106 69
Chi phí tài chính 1,195 990 838 791 551
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,195 990 838 791 551
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 970 988 1,085 1,705 1,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,067 16,533 4,613 16,922 15,513
Thu nhập khác 0 4
Chi phí khác 10 0 0 9
Lợi nhuận khác -10 0 4 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,057 16,533 4,613 16,925 15,504
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,012 834 238 859 785
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,012 834 238 859 785
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,045 15,699 4,375 16,066 14,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,045 15,699 4,375 16,066 14,718
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)