Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,827
|
30,396
|
17,050
|
33,563
|
28,470
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
34,827
|
30,396
|
17,050
|
33,563
|
28,470
|
Giá vốn hàng bán
|
12,711
|
12,028
|
10,622
|
14,252
|
11,450
|
Lợi nhuận gộp
|
22,116
|
18,368
|
6,428
|
19,311
|
17,020
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
142
|
107
|
106
|
69
|
Chi phí tài chính
|
1,195
|
990
|
838
|
791
|
551
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,195
|
990
|
838
|
791
|
551
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
970
|
988
|
1,085
|
1,705
|
1,024
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,067
|
16,533
|
4,613
|
16,922
|
15,513
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
4
|
|
Chi phí khác
|
10
|
|
0
|
0
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
|
0
|
4
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,057
|
16,533
|
4,613
|
16,925
|
15,504
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,012
|
834
|
238
|
859
|
785
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,012
|
834
|
238
|
859
|
785
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,045
|
15,699
|
4,375
|
16,066
|
14,718
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,045
|
15,699
|
4,375
|
16,066
|
14,718
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|