単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,489,533 1,531,473 1,552,514 1,955,198 1,627,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,642 94,381 37,560 16,636 160,581
1. Tiền 6,642 4,366 10,991 14,056 11,581
2. Các khoản tương đương tiền 15,000 90,015 26,569 2,579 149,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 762,700 300,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237,487 238,334 242,080 172,165 183,634
1. Phải thu khách hàng 3,832 3,811 3,311 1,187 1,187
2. Trả trước cho người bán 9,536 12,856 10,818 2,645 4,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 224,120 221,666 227,951 168,333 177,713
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,198,606 1,167,418 1,241,244 1,002,618 982,605
1. Hàng tồn kho 1,198,606 1,167,418 1,241,244 1,002,618 982,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,797 31,341 31,630 1,079 423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 177 170 142 386 283
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,146 30,478 30,795 0 141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 693 693 693 693 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 782 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83,355 92,039 92,469 82,291 62,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,349 44,089 43,131 60,146 48,457
1. Tài sản cố định hữu hình 44,349 44,089 43,131 60,146 48,457
- Nguyên giá 69,699 70,370 70,370 77,488 66,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,349 -26,281 -27,240 -17,342 -18,421
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 327 327 327 327 327
- Giá trị hao mòn lũy kế -327 -327 -327 -327 -327
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,525 9,525 9,525 9,525 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,005 26,005 26,005 26,005 26,005
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,480 -16,480 -16,480 -16,480 -26,005
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,688 2,270 2,643 1,884 2,957
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,688 2,270 2,643 1,884 2,957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,572,888 1,623,512 1,644,984 2,037,489 1,689,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 312,580 522,760 543,204 572,691 221,937
I. Nợ ngắn hạn 301,720 424,622 532,344 561,830 211,077
1. Vay và nợ ngắn 0 0 149,716 149,716 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,519 18,639 11,546 15,588 5,944
4. Người mua trả tiền trước 35,787 27,927 21,550 18,488 16,220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,395 2,786 2,675 139,786 7,335
6. Phải trả người lao động 1,281 1,492 1,512 7,815 1,134
7. Chi phí phải trả 8,512 6,526 6,526 9,714 9,435
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 226,676 354,150 326,796 211,038 170,051
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,860 98,139 10,860 10,860 10,860
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,860 10,860 10,860 10,860 10,860
4. Vay và nợ dài hạn 0 87,279 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,260,308 1,100,752 1,101,779 1,464,798 1,467,458
I. Vốn chủ sở hữu 1,260,308 1,100,752 1,101,779 1,464,798 1,467,458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 609,900 609,900 609,900 609,900 609,900
2. Thặng dư vốn cổ phần -104,522 -104,522 -104,522 -104,522 -104,522
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 754,930 595,374 596,402 959,421 962,080
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,549 13,100 12,023 9,685 959
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,572,888 1,623,512 1,644,984 2,037,489 1,689,395