TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,489,533
|
1,531,473
|
1,552,514
|
1,955,198
|
1,627,244
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,642
|
94,381
|
37,560
|
16,636
|
160,581
|
1. Tiền
|
6,642
|
4,366
|
10,991
|
14,056
|
11,581
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
90,015
|
26,569
|
2,579
|
149,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
762,700
|
300,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
237,487
|
238,334
|
242,080
|
172,165
|
183,634
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,832
|
3,811
|
3,311
|
1,187
|
1,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,536
|
12,856
|
10,818
|
2,645
|
4,733
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
224,120
|
221,666
|
227,951
|
168,333
|
177,713
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,198,606
|
1,167,418
|
1,241,244
|
1,002,618
|
982,605
|
1. Hàng tồn kho
|
1,198,606
|
1,167,418
|
1,241,244
|
1,002,618
|
982,605
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,797
|
31,341
|
31,630
|
1,079
|
423
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
177
|
170
|
142
|
386
|
283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,146
|
30,478
|
30,795
|
0
|
141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
693
|
693
|
693
|
693
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
782
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83,355
|
92,039
|
92,469
|
82,291
|
62,151
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44,349
|
44,089
|
43,131
|
60,146
|
48,457
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,349
|
44,089
|
43,131
|
60,146
|
48,457
|
- Nguyên giá
|
69,699
|
70,370
|
70,370
|
77,488
|
66,878
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,349
|
-26,281
|
-27,240
|
-17,342
|
-18,421
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
327
|
327
|
327
|
327
|
327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-327
|
-327
|
-327
|
-327
|
-327
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,525
|
9,525
|
9,525
|
9,525
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
26,005
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,480
|
-16,480
|
-16,480
|
-16,480
|
-26,005
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,688
|
2,270
|
2,643
|
1,884
|
2,957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,688
|
2,270
|
2,643
|
1,884
|
2,957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,572,888
|
1,623,512
|
1,644,984
|
2,037,489
|
1,689,395
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
312,580
|
522,760
|
543,204
|
572,691
|
221,937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
301,720
|
424,622
|
532,344
|
561,830
|
211,077
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
149,716
|
149,716
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,519
|
18,639
|
11,546
|
15,588
|
5,944
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,787
|
27,927
|
21,550
|
18,488
|
16,220
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,395
|
2,786
|
2,675
|
139,786
|
7,335
|
6. Phải trả người lao động
|
1,281
|
1,492
|
1,512
|
7,815
|
1,134
|
7. Chi phí phải trả
|
8,512
|
6,526
|
6,526
|
9,714
|
9,435
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
226,676
|
354,150
|
326,796
|
211,038
|
170,051
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,860
|
98,139
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
10,860
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
87,279
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,260,308
|
1,100,752
|
1,101,779
|
1,464,798
|
1,467,458
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,260,308
|
1,100,752
|
1,101,779
|
1,464,798
|
1,467,458
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
609,900
|
609,900
|
609,900
|
609,900
|
609,900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-104,522
|
-104,522
|
-104,522
|
-104,522
|
-104,522
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
754,930
|
595,374
|
596,402
|
959,421
|
962,080
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,549
|
13,100
|
12,023
|
9,685
|
959
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,572,888
|
1,623,512
|
1,644,984
|
2,037,489
|
1,689,395
|