単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,476,187 1,725,067 1,827,833 1,606,656 1,962,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,063 288,289 371,121 26,184 479,336
1. Tiền 46,133 9,087 13,121 24,184 14,056
2. Các khoản tương đương tiền 96,930 279,202 358,000 2,000 465,279
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 56,600 300,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 310,585 262,916 276,918 236,470 172,165
1. Phải thu khách hàng 52,227 43,474 12,243 3,308 1,187
2. Trả trước cho người bán 24,484 27,882 45,092 9,369 2,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 233,874 191,560 219,583 223,794 168,333
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,014,860 1,158,304 1,154,740 1,255,770 1,010,073
1. Hàng tồn kho 1,014,860 1,158,304 1,154,740 1,255,770 1,010,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,679 15,558 25,054 31,632 1,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59 29 1,495 85 386
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,926 14,837 22,866 30,854 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 693 693 693 693 693
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147,208 84,868 49,156 78,624 72,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 15 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,435 36,667 27,828 45,272 49,536
1. Tài sản cố định hữu hình 41,108 36,448 27,719 45,272 49,536
- Nguyên giá 68,722 67,043 53,350 74,309 66,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,614 -30,594 -25,631 -29,037 -17,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 327 218 109 0 0
- Nguyên giá 327 327 327 327 327
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -109 -218 -327 -327
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,752 34,348 8,599 8,307 9,525
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,005 26,005 26,005 26,005 26,005
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,253 -21,657 -17,406 -17,698 -16,480
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,347 1,728 603 1,893 2,885
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,347 1,728 603 1,893 2,885
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,623,395 1,809,935 1,876,989 1,685,280 2,035,335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 555,200 645,672 647,922 427,360 573,154
I. Nợ ngắn hạn 544,340 634,811 637,062 416,500 562,294
1. Vay và nợ ngắn 168,007 123,030 0 0 149,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 55,492 47,116 40,007 44,394 15,588
4. Người mua trả tiền trước 43,208 58,111 225,288 88,320 18,488
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,709 78,669 71,046 21,224 140,250
6. Phải trả người lao động 5,702 4,891 5,937 7,694 7,815
7. Chi phí phải trả 7,396 13,771 7,394 14,679 9,714
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 217,951 293,312 266,975 223,746 211,038
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,860 10,860 10,860 10,860 10,860
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,860 10,860 10,860 10,860 10,860
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,068,195 1,164,263 1,229,067 1,257,920 1,462,180
I. Vốn chủ sở hữu 1,068,195 1,164,263 1,229,067 1,257,920 1,462,180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 636,000 609,900 609,900 609,900 609,900
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994 -104,522 -104,522 -104,522 -104,522
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -139,616 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 84,280 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 478,537 658,885 723,689 752,542 956,803
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,875 15,912 20,415 16,443 9,685
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,623,395 1,809,935 1,876,989 1,685,280 2,035,335