Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
835,098
|
652,853
|
576,724
|
439,158
|
914,024
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
835,098
|
652,853
|
576,724
|
439,158
|
914,024
|
Giá vốn hàng bán
|
481,266
|
231,477
|
247,539
|
272,697
|
400,601
|
Lợi nhuận gộp
|
353,832
|
421,376
|
329,185
|
166,461
|
513,422
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,256
|
4,740
|
7,765
|
6,201
|
2,316
|
Chi phí tài chính
|
5,943
|
-1,463
|
-3,113
|
292
|
7,794
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,165
|
1,133
|
846
|
0
|
9,012
|
Chi phí bán hàng
|
11,804
|
26,501
|
8,418
|
5,133
|
1,582
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,482
|
30,353
|
25,179
|
29,739
|
29,293
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
313,860
|
370,725
|
306,466
|
137,498
|
477,069
|
Thu nhập khác
|
828
|
2,049
|
973
|
428
|
2,990
|
Chi phí khác
|
17,267
|
1,455
|
7,416
|
1,140
|
17,092
|
Lợi nhuận khác
|
-16,439
|
594
|
-6,443
|
-712
|
-14,102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
297,421
|
371,319
|
300,023
|
136,786
|
462,967
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63,611
|
74,526
|
61,481
|
27,585
|
96,159
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
62,054
|
74,526
|
61,481
|
27,585
|
96,159
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
233,809
|
296,793
|
238,542
|
109,201
|
366,808
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
233,809
|
296,793
|
238,542
|
109,201
|
366,808
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|