Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132,718
|
150,535
|
579,343
|
136,204
|
121,048
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
739
|
1,676
|
10,105
|
1,972
|
736
|
Doanh thu thuần
|
131,979
|
148,860
|
569,239
|
134,232
|
120,312
|
Giá vốn hàng bán
|
94,243
|
98,976
|
238,606
|
96,177
|
89,541
|
Lợi nhuận gộp
|
37,736
|
49,883
|
330,633
|
38,055
|
30,772
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,321
|
32,472
|
5,088
|
5,658
|
6,031
|
Chi phí tài chính
|
3,729
|
4,422
|
7,349
|
8,004
|
25,642
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,219
|
3,899
|
4,340
|
7,514
|
26,544
|
Chi phí bán hàng
|
20,318
|
23,172
|
102,794
|
25,499
|
21,772
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,810
|
24,933
|
54,347
|
44,351
|
23,939
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,276
|
33,255
|
176,909
|
-26,513
|
-24,908
|
Thu nhập khác
|
187
|
104
|
255
|
11,038
|
1
|
Chi phí khác
|
4,646
|
1,777
|
3,442
|
6,752
|
2,953
|
Lợi nhuận khác
|
-4,458
|
-1,673
|
-3,187
|
4,286
|
-2,952
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,524
|
3,427
|
5,677
|
7,628
|
9,642
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,734
|
31,582
|
173,722
|
-22,227
|
-27,860
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,653
|
4,652
|
40,847
|
-8,142
|
1,834
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-2,507
|
133
|
-455
|
-71
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,653
|
2,144
|
40,980
|
-8,597
|
1,763
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,388
|
29,437
|
132,742
|
-13,630
|
-29,622
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-8,096
|
11,412
|
57,964
|
-12,709
|
-28,786
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,292
|
18,026
|
74,778
|
-920
|
-836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|