単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,718 150,535 579,343 136,204 121,048
Các khoản giảm trừ doanh thu 739 1,676 10,105 1,972 736
Doanh thu thuần 131,979 148,860 569,239 134,232 120,312
Giá vốn hàng bán 94,243 98,976 238,606 96,177 89,541
Lợi nhuận gộp 37,736 49,883 330,633 38,055 30,772
Doanh thu hoạt động tài chính 9,321 32,472 5,088 5,658 6,031
Chi phí tài chính 3,729 4,422 7,349 8,004 25,642
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,219 3,899 4,340 7,514 26,544
Chi phí bán hàng 20,318 23,172 102,794 25,499 21,772
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,810 24,933 54,347 44,351 23,939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,276 33,255 176,909 -26,513 -24,908
Thu nhập khác 187 104 255 11,038 1
Chi phí khác 4,646 1,777 3,442 6,752 2,953
Lợi nhuận khác -4,458 -1,673 -3,187 4,286 -2,952
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,524 3,427 5,677 7,628 9,642
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,734 31,582 173,722 -22,227 -27,860
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,653 4,652 40,847 -8,142 1,834
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,507 133 -455 -71
Chi phí thuế TNDN 2,653 2,144 40,980 -8,597 1,763
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,388 29,437 132,742 -13,630 -29,622
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -8,096 11,412 57,964 -12,709 -28,786
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,292 18,026 74,778 -920 -836
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)