I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8,734
|
36,909
|
173,722
|
-22,227
|
-27,860
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,794
|
-30,076
|
26,852
|
13,408
|
31,679
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,604
|
8,781
|
13,770
|
13,565
|
12,268
|
- Các khoản dự phòng
|
-709
|
-3,747
|
7,497
|
-2,323
|
-1,101
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,321
|
-39,660
|
1,547
|
-5,658
|
-6,031
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,219
|
4,550
|
4,038
|
7,824
|
26,544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,060
|
6,833
|
200,574
|
-8,819
|
3,819
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-134,148
|
-15,624
|
-209,412
|
403,002
|
-11,328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,471
|
-5,711
|
4,582
|
12,076
|
731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,553
|
5,890
|
112,246
|
-213,813
|
-12,381
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,143
|
5,151
|
3,416
|
3,350
|
5,071
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-300
|
-68
|
538
|
-7,292
|
-27,585
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,845
|
371
|
-2,123
|
-5,844
|
-36,983
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
4,586
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-170
|
-277
|
-137
|
584
|
-425
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-138,236
|
-3,434
|
109,685
|
187,830
|
-79,080
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,717
|
-3,464
|
-5,131
|
-6,516
|
-485
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
153
|
-30
|
63
|
1,180
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200,700
|
83,593
|
-92,594
|
-743,392
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
99,000
|
-93,000
|
186,000
|
328,698
|
31,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-2,085,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,650
|
-6,940
|
1,000
|
-1,053
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,308
|
7,114
|
6,556
|
5,364
|
2,173
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86,306
|
-12,728
|
95,894
|
-2,500,718
|
31,389
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
320,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
10,237
|
3,959
|
1,519,715
|
5,615
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-2,000
|
-5,855
|
-4,669
|
-12,716
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
8,237
|
-1,895
|
1,835,046
|
-7,101
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-224,542
|
-7,925
|
203,684
|
-477,842
|
-54,793
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
734,576
|
510,034
|
502,109
|
705,793
|
197,951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
510,034
|
502,109
|
705,793
|
227,951
|
143,158
|