Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
385,694
|
634,866
|
705,444
|
725,813
|
524,026
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
385,694
|
634,866
|
705,444
|
725,813
|
524,026
|
Giá vốn hàng bán
|
357,333
|
594,215
|
665,623
|
683,805
|
489,658
|
Lợi nhuận gộp
|
28,360
|
40,651
|
39,821
|
42,008
|
34,368
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
582
|
519
|
466
|
1,138
|
642
|
Chi phí tài chính
|
1,172
|
1,578
|
6,948
|
6,060
|
5,543
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,082
|
1,457
|
6,469
|
5,431
|
4,354
|
Chi phí bán hàng
|
4,866
|
4,138
|
3,069
|
2,341
|
2,528
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,940
|
27,590
|
23,211
|
29,363
|
23,485
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,964
|
7,864
|
7,059
|
5,381
|
3,455
|
Thu nhập khác
|
1,014
|
512
|
1,102
|
3,317
|
739
|
Chi phí khác
|
1,807
|
660
|
232
|
598
|
982
|
Lợi nhuận khác
|
-794
|
-148
|
871
|
2,719
|
-243
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,170
|
7,716
|
7,930
|
8,100
|
3,212
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,101
|
1,544
|
1,855
|
1,645
|
981
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,101
|
1,544
|
1,855
|
1,645
|
981
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,070
|
6,172
|
6,075
|
6,455
|
2,231
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,070
|
6,172
|
6,075
|
6,455
|
2,231
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|