単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,170 7,716 7,930 8,068 3,212
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,598 4,117 11,698 11,725 10,405
- Khấu hao TSCĐ 236 443 2,168 2,179 2,137
- Các khoản dự phòng -4,426 2,827 3,879 4,056 3,937
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -105 -429 542 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -490 -505 -92 -483 -23
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,082 1,457 6,172 5,431 4,354
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,572 11,833 19,628 19,792 13,616
- Tăng, giảm các khoản phải thu 55,735 -165,744 -46,837 2,527 99,293
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,899 11,671 19,087 -16,525 -6,906
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -40,308 131,925 44,353 -57,847 -80,919
- Tăng giảm chi phí trả trước 38 -467 186 -262 -113
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,430 -1,290 6,172 -1,796 -4,736
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,356 -1,524 -1,440 -2,467 -873
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -408 63,313 3,650 73
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -870 -925 -76,329 -2,656 -626
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,279 -14,929 28,131 -55,584 18,810
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -20,524 0 0 -32
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24 264 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,500 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,550 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 483 238 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -993 -18,473 0 0 -32
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -85 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,948 69,422 199,311 196,636 128,443
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29,235 -16,583 -200,415 -165,846 -194,117
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,379 -3,970 -4,254 0 -3,767
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,750 48,869 -5,357 30,790 -69,442
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,464 15,467 22,774 -24,794 -50,664
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51,594 48,130 83,530 108,792 83,998
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48,130 63,596 106,304 83,998 33,334