TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,074,059
|
13,888,739
|
13,431,852
|
14,338,558
|
14,039,372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,263,464
|
1,023,137
|
864,373
|
1,794,843
|
1,753,700
|
1. Tiền
|
745,281
|
690,081
|
525,366
|
845,579
|
1,101,490
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
518,183
|
333,056
|
339,006
|
949,263
|
652,211
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,971,955
|
7,675,538
|
6,976,435
|
7,050,879
|
7,040,169
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,306,112
|
6,676,112
|
6,676,112
|
6,676,112
|
6,676,112
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,970
|
-2,513
|
-2,259
|
-1,814
|
-1,946
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,635,670
|
1,237,212
|
1,656,767
|
2,228,127
|
2,011,170
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,328,280
|
1,056,224
|
1,429,819
|
1,458,049
|
1,579,892
|
2. Trả trước cho người bán
|
160,660
|
113,368
|
121,095
|
105,249
|
164,783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
128,655
|
96,419
|
94,858
|
113,597
|
108,136
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56,239
|
-53,412
|
-55,085
|
-48,682
|
-59,070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,018,263
|
3,747,807
|
3,747,235
|
3,083,589
|
3,050,043
|
1. Hàng tồn kho
|
3,109,028
|
3,835,278
|
3,835,450
|
3,157,429
|
3,123,697
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-90,765
|
-87,471
|
-88,215
|
-73,841
|
-73,654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
184,707
|
205,046
|
187,043
|
181,120
|
184,290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,023
|
78,058
|
66,650
|
62,661
|
47,686
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
123,878
|
109,623
|
103,046
|
107,191
|
104,395
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20,806
|
17,365
|
17,346
|
11,268
|
32,209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,938,296
|
5,975,181
|
5,897,298
|
5,876,284
|
5,839,439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,960
|
1,978
|
3,964
|
6,353
|
6,292
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,960
|
1,978
|
3,964
|
6,353
|
6,292
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,067,314
|
4,156,262
|
4,171,040
|
4,122,215
|
4,098,509
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,262,204
|
2,373,801
|
2,406,094
|
2,372,769
|
2,370,887
|
- Nguyên giá
|
4,286,922
|
4,465,187
|
4,589,806
|
4,595,411
|
4,718,891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,024,718
|
-2,091,387
|
-2,183,712
|
-2,222,642
|
-2,348,004
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,805,111
|
1,782,461
|
1,764,946
|
1,749,447
|
1,727,622
|
- Nguyên giá
|
2,301,068
|
2,301,601
|
2,305,760
|
2,312,721
|
2,315,080
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-495,958
|
-519,140
|
-540,814
|
-563,275
|
-587,458
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
413,656
|
412,991
|
412,357
|
419,445
|
418,756
|
- Nguyên giá
|
434,915
|
434,915
|
434,915
|
442,640
|
442,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,258
|
-21,923
|
-22,558
|
-23,195
|
-24,029
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
516,561
|
518,896
|
521,217
|
525,202
|
485,772
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
290,439
|
292,775
|
295,095
|
299,080
|
259,650
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,122
|
26,122
|
26,122
|
26,122
|
26,122
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
509,205
|
539,607
|
533,576
|
527,029
|
530,223
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
486,813
|
521,828
|
514,714
|
506,749
|
499,904
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
21,606
|
16,993
|
18,076
|
19,493
|
29,533
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
786
|
VI. Lợi thế thương mại
|
152,017
|
135,922
|
120,368
|
104,815
|
124,134
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,012,354
|
19,863,920
|
19,329,149
|
20,214,842
|
19,878,811
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,122,176
|
11,999,358
|
11,306,019
|
11,874,080
|
11,382,570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,733,063
|
11,416,532
|
10,726,149
|
10,894,668
|
10,406,655
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,832,781
|
9,169,798
|
8,511,369
|
8,379,312
|
8,461,181
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
479,237
|
882,955
|
815,203
|
918,058
|
617,451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,634
|
36,630
|
53,710
|
48,232
|
37,237
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
61,604
|
44,323
|
45,760
|
126,036
|
74,140
|
6. Phải trả người lao động
|
134,944
|
185,249
|
216,940
|
383,064
|
238,248
|
7. Chi phí phải trả
|
685,038
|
544,330
|
526,940
|
502,736
|
495,685
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
342,061
|
364,725
|
388,197
|
367,960
|
371,650
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,770
|
9,770
|
9,770
|
9,770
|
9,770
|
II. Nợ dài hạn
|
389,112
|
582,826
|
579,870
|
979,413
|
975,915
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,746
|
8,028
|
6,198
|
8,500
|
8,517
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,215
|
201,790
|
203,344
|
602,733
|
602,957
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
348,344
|
345,515
|
343,305
|
340,504
|
337,774
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
28,808
|
27,493
|
27,022
|
27,676
|
26,667
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,890,179
|
7,864,561
|
8,023,130
|
8,340,761
|
8,496,241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,890,179
|
7,864,561
|
8,023,130
|
8,340,761
|
8,496,241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,163,586
|
2,162,946
|
2,162,946
|
2,162,946
|
2,162,946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
904,737
|
904,737
|
904,737
|
904,737
|
904,737
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55,454
|
55,454
|
55,454
|
55,454
|
55,454
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-167,189
|
-167,189
|
-167,189
|
-167,189
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-167,829
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
364,347
|
390,041
|
388,837
|
379,120
|
382,792
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,177,150
|
1,167,575
|
1,260,721
|
1,453,513
|
1,523,334
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
138,550
|
176,613
|
157,710
|
159,092
|
96,313
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,392,733
|
3,350,996
|
3,417,624
|
3,552,180
|
3,634,166
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,012,354
|
19,863,920
|
19,329,149
|
20,214,842
|
19,878,811
|