単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,074,059 13,888,739 13,431,852 14,338,558 14,039,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,263,464 1,023,137 864,373 1,794,843 1,753,700
1. Tiền 745,281 690,081 525,366 845,579 1,101,490
2. Các khoản tương đương tiền 518,183 333,056 339,006 949,263 652,211
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,971,955 7,675,538 6,976,435 7,050,879 7,040,169
1. Đầu tư ngắn hạn 3,306,112 6,676,112 6,676,112 6,676,112 6,676,112
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,970 -2,513 -2,259 -1,814 -1,946
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,635,670 1,237,212 1,656,767 2,228,127 2,011,170
1. Phải thu khách hàng 1,328,280 1,056,224 1,429,819 1,458,049 1,579,892
2. Trả trước cho người bán 160,660 113,368 121,095 105,249 164,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 128,655 96,419 94,858 113,597 108,136
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,239 -53,412 -55,085 -48,682 -59,070
IV. Tổng hàng tồn kho 3,018,263 3,747,807 3,747,235 3,083,589 3,050,043
1. Hàng tồn kho 3,109,028 3,835,278 3,835,450 3,157,429 3,123,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -90,765 -87,471 -88,215 -73,841 -73,654
V. Tài sản ngắn hạn khác 184,707 205,046 187,043 181,120 184,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,023 78,058 66,650 62,661 47,686
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123,878 109,623 103,046 107,191 104,395
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20,806 17,365 17,346 11,268 32,209
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,938,296 5,975,181 5,897,298 5,876,284 5,839,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,960 1,978 3,964 6,353 6,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,960 1,978 3,964 6,353 6,292
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,067,314 4,156,262 4,171,040 4,122,215 4,098,509
1. Tài sản cố định hữu hình 2,262,204 2,373,801 2,406,094 2,372,769 2,370,887
- Nguyên giá 4,286,922 4,465,187 4,589,806 4,595,411 4,718,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,024,718 -2,091,387 -2,183,712 -2,222,642 -2,348,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,805,111 1,782,461 1,764,946 1,749,447 1,727,622
- Nguyên giá 2,301,068 2,301,601 2,305,760 2,312,721 2,315,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -495,958 -519,140 -540,814 -563,275 -587,458
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 413,656 412,991 412,357 419,445 418,756
- Nguyên giá 434,915 434,915 434,915 442,640 442,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,258 -21,923 -22,558 -23,195 -24,029
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 516,561 518,896 521,217 525,202 485,772
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 290,439 292,775 295,095 299,080 259,650
3. Đầu tư dài hạn khác 26,122 26,122 26,122 26,122 26,122
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 509,205 539,607 533,576 527,029 530,223
1. Chi phí trả trước dài hạn 486,813 521,828 514,714 506,749 499,904
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 21,606 16,993 18,076 19,493 29,533
3. Tài sản dài hạn khác 786 786 786 786 786
VI. Lợi thế thương mại 152,017 135,922 120,368 104,815 124,134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,012,354 19,863,920 19,329,149 20,214,842 19,878,811
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,122,176 11,999,358 11,306,019 11,874,080 11,382,570
I. Nợ ngắn hạn 7,733,063 11,416,532 10,726,149 10,894,668 10,406,655
1. Vay và nợ ngắn 5,832,781 9,169,798 8,511,369 8,379,312 8,461,181
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 479,237 882,955 815,203 918,058 617,451
4. Người mua trả tiền trước 47,634 36,630 53,710 48,232 37,237
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,604 44,323 45,760 126,036 74,140
6. Phải trả người lao động 134,944 185,249 216,940 383,064 238,248
7. Chi phí phải trả 685,038 544,330 526,940 502,736 495,685
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 342,061 364,725 388,197 367,960 371,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,770 9,770 9,770 9,770 9,770
II. Nợ dài hạn 389,112 582,826 579,870 979,413 975,915
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,746 8,028 6,198 8,500 8,517
4. Vay và nợ dài hạn 4,215 201,790 203,344 602,733 602,957
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 348,344 345,515 343,305 340,504 337,774
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 28,808 27,493 27,022 27,676 26,667
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,890,179 7,864,561 8,023,130 8,340,761 8,496,241
I. Vốn chủ sở hữu 7,890,179 7,864,561 8,023,130 8,340,761 8,496,241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,163,586 2,162,946 2,162,946 2,162,946 2,162,946
2. Thặng dư vốn cổ phần 904,737 904,737 904,737 904,737 904,737
3. Vốn khác của chủ sở hữu 55,454 55,454 55,454 55,454 55,454
4. Cổ phiếu quỹ 0 -167,189 -167,189 -167,189 -167,189
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -167,829 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 364,347 390,041 388,837 379,120 382,792
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,177,150 1,167,575 1,260,721 1,453,513 1,523,334
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 138,550 176,613 157,710 159,092 96,313
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,392,733 3,350,996 3,417,624 3,552,180 3,634,166
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,012,354 19,863,920 19,329,149 20,214,842 19,878,811