I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
130,946
|
184,787
|
217,883
|
424,144
|
200,542
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
108,355
|
124,747
|
125,233
|
56,502
|
123,016
|
- Khấu hao TSCĐ
|
106,624
|
131,144
|
134,757
|
115,264
|
140,165
|
- Các khoản dự phòng
|
2,651
|
-3,798
|
-2,402
|
-20,570
|
7,385
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9,865
|
-16,408
|
29,604
|
-14,643
|
-1,261
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-108,430
|
-95,652
|
-169,593
|
-140,228
|
-105,948
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
97,645
|
109,462
|
132,866
|
116,678
|
82,675
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
239,301
|
309,534
|
343,115
|
480,646
|
323,558
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,962
|
390,854
|
-793,826
|
-28,539
|
-204,588
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,098
|
-730,343
|
3,921
|
678,020
|
33,574
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-746,128
|
228,383
|
-72,048
|
235,361
|
-532,911
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,835
|
-76,735
|
22,206
|
11,954
|
23,935
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,100,000
|
-3,370,000
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-103,514
|
-96,753
|
-152,897
|
-114,700
|
-70,976
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,262
|
-19,285
|
-20,689
|
-32,740
|
-116,804
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-52,303
|
52,303
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,794,301
|
-3,416,649
|
-617,914
|
1,230,003
|
-544,211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84,429
|
-118,745
|
-55,206
|
-93,264
|
-22,337
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
495
|
4,724
|
2,134
|
12,142
|
1,510
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-249,741
|
-33,672
|
-3,679,804
|
2,266,931
|
-942,073
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
866,200
|
-249,754
|
4,337,695
|
-2,874,764
|
1,727,535
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
98,990
|
78,479
|
582,721
|
131,787
|
79,251
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
631,516
|
-318,968
|
1,187,541
|
-557,168
|
843,885
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,811,942
|
6,806,221
|
10,624,753
|
2,051,312
|
1,968,992
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,173,671
|
-3,219,636
|
-11,354,917
|
-1,764,942
|
-1,888,959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,009
|
-90,026
|
503
|
-28,735
|
-28,450
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
588,262
|
3,496,559
|
-729,661
|
257,635
|
51,583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-574,523
|
-239,057
|
-160,034
|
930,470
|
351,257
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,837,987
|
1,263,464
|
1,023,137
|
864,373
|
1,402,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1,270
|
1,270
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,263,464
|
1,023,137
|
864,373
|
1,794,843
|
1,753,700
|