単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 389,139 287,922 284,536 229,101 203,933
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 389,139 287,922 284,536 229,101 203,933
Giá vốn hàng bán 377,679 282,115 278,420 222,086 195,592
Lợi nhuận gộp 11,460 5,808 6,117 7,015 8,341
Doanh thu hoạt động tài chính 1,314 1,194 767 2,828 2,787
Chi phí tài chính 1,513 1,332 820 4,678 3,243
Trong đó: Chi phí lãi vay 385 390 357 456 565
Chi phí bán hàng 9,458 3,919 4,245 4,634 5,046
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,962 1,725 3,054 3,142 2,954
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,160 26 -1,236 -2,611 -115
Thu nhập khác 4,112 300 1,365 442 86
Chi phí khác 0 18 0 16 0
Lợi nhuận khác 4,112 282 1,365 427 86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 952 308 129 -2,184 -29
Chi phí thuế TNDN hiện hành 815 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 815 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 136 308 129 -2,184 -29
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 136 308 129 -2,184 -29
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)