単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q1 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60,772 17,520 24,329 26,444 10,844
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 60,772 17,520 24,329 26,444 10,844
Giá vốn hàng bán 47,644 14,420 18,546 20,839 8,441
Lợi nhuận gộp 13,128 3,100 5,783 5,605 2,403
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 2 2 1
Chi phí tài chính 278 38 68 87 39
Trong đó: Chi phí lãi vay 274 38 68 87 39
Chi phí bán hàng 10,504 1,605 3,812 4,068 992
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,522 1,240 1,683 1,266 1,422
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 827 219 222 186 -49
Thu nhập khác 0 155 0 241
Chi phí khác 1 185 33
Lợi nhuận khác -1 -30 -33 241
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 827 218 191 153 192
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 47 38 30 28
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 47 38 30 28
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 827 171 153 122 164
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 827 171 153 122 164
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)