Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,772
|
17,520
|
24,329
|
26,444
|
10,844
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
60,772
|
17,520
|
24,329
|
26,444
|
10,844
|
Giá vốn hàng bán
|
47,644
|
14,420
|
18,546
|
20,839
|
8,441
|
Lợi nhuận gộp
|
13,128
|
3,100
|
5,783
|
5,605
|
2,403
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
Chi phí tài chính
|
278
|
38
|
68
|
87
|
39
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
274
|
38
|
68
|
87
|
39
|
Chi phí bán hàng
|
10,504
|
1,605
|
3,812
|
4,068
|
992
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,522
|
1,240
|
1,683
|
1,266
|
1,422
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
827
|
219
|
222
|
186
|
-49
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
155
|
0
|
241
|
Chi phí khác
|
|
1
|
185
|
33
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1
|
-30
|
-33
|
241
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
827
|
218
|
191
|
153
|
192
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
47
|
38
|
30
|
28
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
47
|
38
|
30
|
28
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
827
|
171
|
153
|
122
|
164
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
827
|
171
|
153
|
122
|
164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|