I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
218
|
191
|
37
|
192
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
535
|
293
|
293
|
413
|
- Khấu hao TSCĐ
|
499
|
223
|
312
|
374
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
2
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
38
|
68
|
-19
|
39
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
753
|
484
|
330
|
604
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,122
|
4,939
|
2,259
|
2,575
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,926
|
-1,341
|
-7
|
-3,131
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,026
|
93
|
-2,431
|
-1,987
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-209
|
-1,369
|
934
|
-807
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-138
|
2
|
-21
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
328
|
-328
|
1,542
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
502
|
-502
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,958
|
2,843
|
2,127
|
-2,779
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-262
|
-61
|
-393
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
155
|
0
|
241
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-260
|
96
|
-391
|
242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
855
|
1,559
|
105
|
740
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,249
|
-1,747
|
-970
|
-120
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-24
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-394
|
-187
|
-865
|
596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,612
|
2,752
|
871
|
-1,942
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,409
|
2,797
|
5,550
|
3,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,797
|
5,550
|
6,420
|
1,930
|