Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,173
|
4,833
|
5,707
|
7,706
|
5,110
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
4,173
|
4,833
|
5,707
|
7,706
|
5,110
|
Giá vốn hàng bán
|
3,196
|
3,533
|
4,451
|
5,286
|
4,079
|
Lợi nhuận gộp
|
977
|
1,300
|
1,256
|
2,419
|
1,032
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,491
|
172
|
3,352
|
6,181
|
186
|
Chi phí tài chính
|
490
|
-790
|
228
|
3,331
|
14
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
137
|
142
|
8
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
34
|
292
|
66
|
56
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,913
|
2,704
|
3,565
|
2,733
|
3,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28
|
-475
|
4,870
|
2,470
|
-2,823
|
Thu nhập khác
|
17
|
31
|
16
|
20
|
16
|
Chi phí khác
|
47
|
32
|
37
|
186
|
63
|
Lợi nhuận khác
|
-30
|
-1
|
-21
|
-166
|
-48
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
4,348
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2
|
-477
|
4,849
|
2,304
|
-2,871
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
116
|
37
|
236
|
22
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6
|
116
|
37
|
236
|
22
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8
|
-593
|
4,812
|
2,068
|
-2,893
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-37
|
58
|
-139
|
24
|
-478
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29
|
-651
|
4,950
|
2,043
|
-2,415
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|