単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,173 4,833 5,707 7,706 5,110
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,173 4,833 5,707 7,706 5,110
Giá vốn hàng bán 3,196 3,533 4,451 5,286 4,079
Lợi nhuận gộp 977 1,300 1,256 2,419 1,032
Doanh thu hoạt động tài chính 2,491 172 3,352 6,181 186
Chi phí tài chính 490 -790 228 3,331 14
Trong đó: Chi phí lãi vay 137 142 8 0
Chi phí bán hàng 34 292 66 56
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,913 2,704 3,565 2,733 3,971
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28 -475 4,870 2,470 -2,823
Thu nhập khác 17 31 16 20 16
Chi phí khác 47 32 37 186 63
Lợi nhuận khác -30 -1 -21 -166 -48
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,348 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2 -477 4,849 2,304 -2,871
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 116 37 236 22
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 116 37 236 22
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8 -593 4,812 2,068 -2,893
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -37 58 -139 24 -478
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29 -651 4,950 2,043 -2,415
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)