単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,391,386 40,315,386 37,695,258 47,279,189 45,709,890
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 44,391,386 40,315,386 37,695,258 47,279,189 45,709,890
Giá vốn hàng bán 39,034,919 35,432,803 33,349,187 41,848,121 40,881,405
Lợi nhuận gộp 5,356,468 4,882,583 4,346,072 5,431,069 4,828,484
Doanh thu hoạt động tài chính 382,599 305,944 1,303,077 291,084 339,834
Chi phí tài chính 4,027,395 2,273,022 1,217,045 2,572,449 3,335,715
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,826,035 1,872,409 1,220,925 1,576,788 2,468,023
Chi phí bán hàng 153 223 225 245 201
Chi phí quản lý doanh nghiệp 531,897 614,836 680,554 664,898 638,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,294,587 2,449,019 3,869,885 2,816,971 1,569,430
Thu nhập khác 21,961 37,381 26,832 31,291 11,809
Chi phí khác 51,597 38,916 30,494 -12,343 12,290
Lợi nhuận khác -29,636 -1,535 -3,662 43,634 -480
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 114,966 148,574 118,561 332,411 375,911
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,264,951 2,447,484 3,866,223 2,860,605 1,568,950
Chi phí thuế TNDN hiện hành 282,670 476,629 732,649 500,362 222,234
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26,607 -967 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 309,276 475,661 732,649 500,362 222,234
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 955,674 1,971,823 3,133,575 2,360,243 1,346,716
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 47,421 30,827 37,751 26,872 18,367
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 908,253 1,940,995 3,095,824 2,333,371 1,328,349
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)