単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,448,521 15,354,033 9,134,961 9,773,017 9,687,691
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 11,448,521 15,354,033 9,134,961 9,773,017 9,687,691
Giá vốn hàng bán 10,216,994 13,629,139 8,040,327 8,994,946 9,078,963
Lợi nhuận gộp 1,231,526 1,724,894 1,094,635 778,071 608,728
Doanh thu hoạt động tài chính 250,573 102,381 -75,023 61,902 91,132
Chi phí tài chính 585,864 617,750 1,462,330 669,771 1,243,059
Trong đó: Chi phí lãi vay 584,557 617,550 645,393 620,523 606,642
Chi phí bán hàng 43 22 62 74 43
Chi phí quản lý doanh nghiệp 118,543 158,858 143,295 218,188 108,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 777,651 1,310,469 -586,074 68,027 -652,177
Thu nhập khác 4,734 6,284 10,020 -9,225 4,015
Chi phí khác 6,868 6,061 5,841 -6,477 2,036
Lợi nhuận khác -2,134 223 4,179 -2,748 1,979
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 259,825 0 116,087 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 775,517 1,310,691 -581,895 65,278 -650,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 154,633 206,732 -121,376 -17,852 1,530
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 154,633 206,732 -121,376 -17,852 1,530
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 620,884 1,103,960 -460,519 83,130 -651,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 743 15,555 1,328 1,076 2,851
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 620,141 1,088,405 -461,847 82,055 -654,578
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)