Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,448,521
|
15,354,033
|
9,134,961
|
9,773,017
|
9,687,691
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,448,521
|
15,354,033
|
9,134,961
|
9,773,017
|
9,687,691
|
Giá vốn hàng bán
|
10,216,994
|
13,629,139
|
8,040,327
|
8,994,946
|
9,078,963
|
Lợi nhuận gộp
|
1,231,526
|
1,724,894
|
1,094,635
|
778,071
|
608,728
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
250,573
|
102,381
|
-75,023
|
61,902
|
91,132
|
Chi phí tài chính
|
585,864
|
617,750
|
1,462,330
|
669,771
|
1,243,059
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
584,557
|
617,550
|
645,393
|
620,523
|
606,642
|
Chi phí bán hàng
|
43
|
22
|
62
|
74
|
43
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
118,543
|
158,858
|
143,295
|
218,188
|
108,936
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
777,651
|
1,310,469
|
-586,074
|
68,027
|
-652,177
|
Thu nhập khác
|
4,734
|
6,284
|
10,020
|
-9,225
|
4,015
|
Chi phí khác
|
6,868
|
6,061
|
5,841
|
-6,477
|
2,036
|
Lợi nhuận khác
|
-2,134
|
223
|
4,179
|
-2,748
|
1,979
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
259,825
|
0
|
116,087
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
775,517
|
1,310,691
|
-581,895
|
65,278
|
-650,198
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
154,633
|
206,732
|
-121,376
|
-17,852
|
1,530
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
154,633
|
206,732
|
-121,376
|
-17,852
|
1,530
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
620,884
|
1,103,960
|
-460,519
|
83,130
|
-651,728
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
743
|
15,555
|
1,328
|
1,076
|
2,851
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
620,141
|
1,088,405
|
-461,847
|
82,055
|
-654,578
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|