I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
259,689
|
302,683
|
198,650
|
154,803
|
219,470
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65,440
|
-106,373
|
-14,757
|
-2,762
|
-878
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50,090
|
49,978
|
54,397
|
53,739
|
53,533
|
- Các khoản dự phòng
|
66,991
|
-71,355
|
61
|
15,708
|
-12,968
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,229
|
-14,960
|
-3,167
|
2,375
|
-7,232
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55,350
|
-71,984
|
-67,366
|
-76,439
|
-35,506
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,480
|
1,946
|
1,319
|
1,854
|
1,294
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
325,128
|
196,310
|
183,893
|
152,040
|
218,592
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-134,465
|
263,768
|
60,557
|
-115,824
|
-73,279
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,178
|
-9,131
|
-274
|
3,389
|
-6,361
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-123,280
|
26,785
|
57,005
|
110,972
|
-68,140
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,278
|
-781
|
13,257
|
-5,299
|
5,117
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,562
|
|
-1,266
|
0
|
-1,149
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,927
|
-27,234
|
-43,151
|
-56,981
|
-38,587
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
44
|
13
|
-32
|
108
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,487
|
-31,358
|
-49,531
|
-13,032
|
-13,262
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,507
|
418,401
|
220,504
|
75,233
|
23,039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,155
|
-674,191
|
-304,140
|
-713,375
|
-253,702
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,437
|
0
|
2,051
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,839,900
|
-167,730
|
-1,460,470
|
-410,030
|
-660,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,336,900
|
465,020
|
2,083,038
|
510,362
|
1,467,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
19,125
|
-5,445
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51,979
|
45,129
|
79,748
|
25,084
|
58,813
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-464,176
|
-311,210
|
392,731
|
-585,908
|
611,711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,841
|
|
-12,909
|
0
|
-12,487
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80
|
52
|
-227,367
|
-1,967
|
-49,025
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,921
|
52
|
-240,277
|
-1,967
|
-61,511
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-450,590
|
107,243
|
372,959
|
-512,642
|
573,238
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
682,687
|
232,675
|
340,030
|
712,953
|
198,482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
578
|
112
|
-36
|
-1,828
|
703
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
232,675
|
340,030
|
712,953
|
198,483
|
772,422
|