I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
120,332
|
540,536
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-249,447
|
-389,710
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,432
|
-4,021
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,378
|
-4,177
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,000
|
-2,168
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
75,037
|
3,739
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-560
|
-78,642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61,448
|
65,556
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,006,996
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
873,144
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
136
|
4,742
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
136
|
-129,110
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
97,241
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
394,461
|
476,461
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-417,487
|
-328,366
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
74,215
|
148,095
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,903
|
84,542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64
|
12,967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,967
|
97,509
|