単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,627 114,416 146,675 185,735 118,698
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 243
Doanh thu thuần 144,627 114,416 146,675 185,735 118,455
Giá vốn hàng bán 92,497 67,109 95,981 124,298 64,682
Lợi nhuận gộp 52,130 47,307 50,694 61,438 53,773
Doanh thu hoạt động tài chính 1,337 1,155 807 705 1,042
Chi phí tài chính 6 28 20 221 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 32,158 32,770 33,861 41,867 38,200
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,303 15,664 17,619 20,055 16,602
Thu nhập khác 46 132 79 238 40
Chi phí khác 7 6 9 18 1
Lợi nhuận khác 39 127 70 220 40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,342 15,790 17,689 20,275 16,642
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,496 2,450 3,653 4,248 3,467
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,496 2,450 3,653 4,248 3,467
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,845 13,341 14,037 16,026 13,174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,845 13,341 14,037 16,026 13,174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)