Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,627
|
114,416
|
146,675
|
185,735
|
118,698
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
243
|
Doanh thu thuần
|
144,627
|
114,416
|
146,675
|
185,735
|
118,455
|
Giá vốn hàng bán
|
92,497
|
67,109
|
95,981
|
124,298
|
64,682
|
Lợi nhuận gộp
|
52,130
|
47,307
|
50,694
|
61,438
|
53,773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,337
|
1,155
|
807
|
705
|
1,042
|
Chi phí tài chính
|
6
|
28
|
20
|
221
|
13
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
32,158
|
32,770
|
33,861
|
41,867
|
38,200
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,303
|
15,664
|
17,619
|
20,055
|
16,602
|
Thu nhập khác
|
46
|
132
|
79
|
238
|
40
|
Chi phí khác
|
7
|
6
|
9
|
18
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
39
|
127
|
70
|
220
|
40
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,342
|
15,790
|
17,689
|
20,275
|
16,642
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,496
|
2,450
|
3,653
|
4,248
|
3,467
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,496
|
2,450
|
3,653
|
4,248
|
3,467
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,845
|
13,341
|
14,037
|
16,026
|
13,174
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,845
|
13,341
|
14,037
|
16,026
|
13,174
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|