単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,577 27,654 24,883 53,502 16,834
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 243
Doanh thu thuần 12,577 27,654 24,883 53,260 16,834
Giá vốn hàng bán 5,624 13,322 13,202 32,535 10,768
Lợi nhuận gộp 6,954 14,332 11,681 20,725 6,067
Doanh thu hoạt động tài chính 169 236 278 358 266
Chi phí tài chính 10 0 0 2 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 8,938 9,358 9,080 10,736 7,320
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,826 5,210 2,879 10,345 -988
Thu nhập khác 7 22 11 3
Chi phí khác 1 0
Lợi nhuận khác 7 22 11 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,818 5,232 2,890 10,345 -985
Chi phí thuế TNDN hiện hành 683 578 2,208
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 683 578 2,208
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,818 4,549 2,312 8,137 -985
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,818 4,549 2,312 8,137 -985
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)