Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,577
|
27,654
|
24,883
|
53,502
|
16,834
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
243
|
|
Doanh thu thuần
|
12,577
|
27,654
|
24,883
|
53,260
|
16,834
|
Giá vốn hàng bán
|
5,624
|
13,322
|
13,202
|
32,535
|
10,768
|
Lợi nhuận gộp
|
6,954
|
14,332
|
11,681
|
20,725
|
6,067
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
169
|
236
|
278
|
358
|
266
|
Chi phí tài chính
|
10
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
8,938
|
9,358
|
9,080
|
10,736
|
7,320
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,826
|
5,210
|
2,879
|
10,345
|
-988
|
Thu nhập khác
|
7
|
22
|
11
|
|
3
|
Chi phí khác
|
|
1
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
22
|
11
|
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,818
|
5,232
|
2,890
|
10,345
|
-985
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
683
|
578
|
2,208
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
683
|
578
|
2,208
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,818
|
4,549
|
2,312
|
8,137
|
-985
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,818
|
4,549
|
2,312
|
8,137
|
-985
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|