TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
110,313
|
143,699
|
151,819
|
111,352
|
145,531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,553
|
73,424
|
84,995
|
38,747
|
62,326
|
1. Tiền
|
10,553
|
24,924
|
19,495
|
18,747
|
8,326
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
48,500
|
65,500
|
20,000
|
54,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,911
|
30,416
|
19,624
|
19,643
|
40,957
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,091
|
29,470
|
15,270
|
17,768
|
37,687
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,024
|
634
|
3,226
|
865
|
2,688
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
796
|
312
|
1,128
|
1,009
|
582
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,492
|
39,664
|
46,241
|
48,689
|
41,762
|
1. Hàng tồn kho
|
47,492
|
39,664
|
46,241
|
48,689
|
41,762
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
356
|
195
|
959
|
4,274
|
486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
356
|
145
|
11
|
1,989
|
367
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
904
|
2,119
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
50
|
44
|
166
|
119
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
368,961
|
352,037
|
337,479
|
318,279
|
301,868
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
368,223
|
351,406
|
334,589
|
317,805
|
301,030
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
368,223
|
351,406
|
334,589
|
317,805
|
301,030
|
- Nguyên giá
|
801,565
|
801,565
|
801,565
|
801,565
|
801,565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-433,342
|
-450,159
|
-466,976
|
-483,759
|
-500,535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
380
|
272
|
183
|
115
|
94
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
269
|
183
|
98
|
33
|
17
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
111
|
89
|
85
|
82
|
78
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
479,275
|
495,736
|
489,298
|
429,631
|
447,400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,737
|
194,891
|
188,300
|
130,702
|
142,035
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92,620
|
112,281
|
105,691
|
82,865
|
94,198
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,681
|
24,126
|
12,063
|
34,773
|
22,710
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,289
|
21,984
|
24,390
|
26,626
|
33,669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,945
|
283
|
633
|
705
|
332
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,024
|
14,742
|
15,879
|
788
|
2,284
|
6. Phải trả người lao động
|
9,258
|
11,330
|
15,437
|
12,919
|
6,602
|
7. Chi phí phải trả
|
466
|
390
|
304
|
528
|
183
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,424
|
22,394
|
13,816
|
4,519
|
4,737
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,255
|
13,064
|
19,806
|
0
|
21,845
|
II. Nợ dài hạn
|
78,117
|
82,610
|
82,610
|
47,837
|
47,837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
77,817
|
82,310
|
82,310
|
47,537
|
47,537
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
308,537
|
300,845
|
300,998
|
298,929
|
305,365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
308,537
|
300,845
|
300,998
|
298,929
|
305,365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230,407
|
230,407
|
230,407
|
230,407
|
230,407
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225
|
225
|
225
|
225
|
225
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,273
|
47,073
|
47,073
|
47,073
|
47,073
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,632
|
23,140
|
23,292
|
21,224
|
27,660
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,279
|
3,967
|
3,363
|
2,008
|
1,837
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
479,275
|
495,736
|
489,298
|
429,631
|
447,400
|