単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110,313 143,699 151,819 111,352 145,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,553 73,424 84,995 38,747 62,326
1. Tiền 10,553 24,924 19,495 18,747 8,326
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 48,500 65,500 20,000 54,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,911 30,416 19,624 19,643 40,957
1. Phải thu khách hàng 30,091 29,470 15,270 17,768 37,687
2. Trả trước cho người bán 1,024 634 3,226 865 2,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 796 312 1,128 1,009 582
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 47,492 39,664 46,241 48,689 41,762
1. Hàng tồn kho 47,492 39,664 46,241 48,689 41,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 356 195 959 4,274 486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356 145 11 1,989 367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 904 2,119 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 50 44 166 119
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368,961 352,037 337,479 318,279 301,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 31 31 31 31 31
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31 31 31 31 31
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 368,223 351,406 334,589 317,805 301,030
1. Tài sản cố định hữu hình 368,223 351,406 334,589 317,805 301,030
- Nguyên giá 801,565 801,565 801,565 801,565 801,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,342 -450,159 -466,976 -483,759 -500,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328 328 328 328 328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 328 328 328 328 328
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 380 272 183 115 94
1. Chi phí trả trước dài hạn 269 183 98 33 17
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 111 89 85 82 78
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,275 495,736 489,298 429,631 447,400
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 170,737 194,891 188,300 130,702 142,035
I. Nợ ngắn hạn 92,620 112,281 105,691 82,865 94,198
1. Vay và nợ ngắn 40,681 24,126 12,063 34,773 22,710
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,289 21,984 24,390 26,626 33,669
4. Người mua trả tiền trước 1,945 283 633 705 332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,024 14,742 15,879 788 2,284
6. Phải trả người lao động 9,258 11,330 15,437 12,919 6,602
7. Chi phí phải trả 466 390 304 528 183
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,424 22,394 13,816 4,519 4,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,255 13,064 19,806 0 21,845
II. Nợ dài hạn 78,117 82,610 82,610 47,837 47,837
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 300 300 300 300 300
4. Vay và nợ dài hạn 77,817 82,310 82,310 47,537 47,537
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 308,537 300,845 300,998 298,929 305,365
I. Vốn chủ sở hữu 308,537 300,845 300,998 298,929 305,365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230,407 230,407 230,407 230,407 230,407
2. Thặng dư vốn cổ phần 225 225 225 225 225
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 46,273 47,073 47,073 47,073 47,073
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,632 23,140 23,292 21,224 27,660
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,279 3,967 3,363 2,008 1,837
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,275 495,736 489,298 429,631 447,400