Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187,841
|
192,177
|
164,413
|
162,479
|
189,484
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
187,841
|
192,177
|
164,413
|
162,479
|
189,484
|
Giá vốn hàng bán
|
167,898
|
171,113
|
154,397
|
156,293
|
171,088
|
Lợi nhuận gộp
|
19,943
|
21,064
|
10,016
|
6,186
|
18,396
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
622
|
913
|
524
|
208
|
Chi phí tài chính
|
3,264
|
3,080
|
2,391
|
1,910
|
1,575
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,261
|
2,964
|
2,391
|
1,910
|
1,575
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,277
|
7,868
|
7,732
|
9,520
|
7,743
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,477
|
10,738
|
807
|
-4,720
|
9,286
|
Thu nhập khác
|
458
|
861
|
1,988
|
2,391
|
26
|
Chi phí khác
|
2,425
|
33
|
2,533
|
241
|
1,235
|
Lợi nhuận khác
|
-1,968
|
827
|
-545
|
2,150
|
-1,208
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,509
|
11,566
|
262
|
-2,569
|
8,078
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,551
|
2,399
|
106
|
122
|
1,638
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
22
|
4
|
4
|
4
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,555
|
2,421
|
110
|
126
|
1,642
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,954
|
9,144
|
152
|
-2,695
|
6,436
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,954
|
9,144
|
152
|
-2,695
|
6,436
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|