単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187,841 192,177 164,413 162,479 189,484
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 187,841 192,177 164,413 162,479 189,484
Giá vốn hàng bán 167,898 171,113 154,397 156,293 171,088
Lợi nhuận gộp 19,943 21,064 10,016 6,186 18,396
Doanh thu hoạt động tài chính 75 622 913 524 208
Chi phí tài chính 3,264 3,080 2,391 1,910 1,575
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,261 2,964 2,391 1,910 1,575
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,277 7,868 7,732 9,520 7,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,477 10,738 807 -4,720 9,286
Thu nhập khác 458 861 1,988 2,391 26
Chi phí khác 2,425 33 2,533 241 1,235
Lợi nhuận khác -1,968 827 -545 2,150 -1,208
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,509 11,566 262 -2,569 8,078
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,551 2,399 106 122 1,638
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 22 4 4 4
Chi phí thuế TNDN 1,555 2,421 110 126 1,642
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,954 9,144 152 -2,695 6,436
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,954 9,144 152 -2,695 6,436
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)