単位: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q1 2020 Q4 2020 Q1 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,484 3,662 4,760 4,646 3,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 239 388 1,542 943 225
1. Tiền 239 388 1,542 943 225
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,573 2,824 2,727 2,184 2,081
1. Phải thu khách hàng 10,008 9,276 9,335 9,663 9,191
2. Trả trước cho người bán 10,038 10,002 9,961 10,009 10,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,085 1,127 1,029 866 1,153
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,559 -17,582 -17,598 -18,355 -18,365
IV. Tổng hàng tồn kho 581 333 394 1,451 780
1. Hàng tồn kho 581 333 394 1,451 780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 92 118 97 68 141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77 98 95 68 141
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 20 2 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,526 36,325 34,283 33,300 31,009
I. Các khoản phải thu dài hạn 151 151 166 166 166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 151 151 166 166 166
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,073 29,142 27,220 25,552 24,307
1. Tài sản cố định hữu hình 14,945 13,431 11,927 10,676 9,278
- Nguyên giá 32,473 32,473 32,434 32,651 31,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,528 -19,042 -20,507 -21,975 -22,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,128 15,710 15,293 14,876 15,029
- Nguyên giá 18,562 18,562 18,562 18,562 18,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,435 -2,852 -3,269 -3,687 -3,533
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,883 6,710 6,300 7,225 6,374
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
3. Đầu tư dài hạn khác 11,555 11,555 11,555 11,555 11,555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14,672 -14,845 -15,255 -14,329 -15,180
V. Tổng tài sản dài hạn khác 419 322 597 356 162
1. Chi phí trả trước dài hạn 419 322 597 356 162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,011 39,987 39,043 37,946 34,235
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54,960 51,026 48,665 45,017 38,922
I. Nợ ngắn hạn 50,164 47,057 42,199 39,873 33,503
1. Vay và nợ ngắn 35,250 32,839 28,148 26,238 21,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,014 7,045 6,979 6,567 5,178
4. Người mua trả tiền trước 68 26 366 379 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 207 248 275 151 250
6. Phải trả người lao động 54 73 0 0 54
7. Chi phí phải trả 272 0 36 209 82
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,396 5,911 5,660 5,431 5,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,796 3,969 6,466 5,144 5,419
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,796 3,969 6,466 5,144 5,419
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -11,949 -11,039 -9,621 -7,071 -4,687
I. Vốn chủ sở hữu -11,949 -11,039 -9,621 -7,071 -4,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71,926 71,926 71,926 71,926 71,926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,929 1,929 1,929 1,929 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 1,929
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -85,803 -84,894 -83,476 -80,926 -78,542
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,011 39,987 39,043 37,946 34,235