単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,312 66,179
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 82,312 66,179
Giá vốn hàng bán 71,002 53,672
Lợi nhuận gộp 11,311 12,507
Doanh thu hoạt động tài chính 41 129
Chi phí tài chính 1,331 3,568
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,256 1,731
Chi phí bán hàng 2,241 2,526
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,159 5,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,620 1,452
Thu nhập khác 0 17,515
Chi phí khác 70 12
Lợi nhuận khác -70 17,503
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,550 18,955
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,923
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,923
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,550 15,032
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,550 15,032
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)