TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202,089
|
183,485
|
172,173
|
190,041
|
227,227
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111,915
|
108,820
|
120,857
|
88,115
|
133,070
|
1. Tiền
|
44,180
|
36,057
|
53,077
|
45,101
|
40,055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
67,734
|
72,763
|
67,780
|
43,015
|
93,015
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,261
|
26,195
|
19,360
|
26,807
|
19,012
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,107
|
7,246
|
12,115
|
3,139
|
3,775
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,792
|
18,459
|
6,627
|
19,612
|
14,794
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
363
|
490
|
618
|
4,055
|
443
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65,930
|
45,294
|
29,612
|
73,396
|
74,515
|
1. Hàng tồn kho
|
69,244
|
47,199
|
31,950
|
74,703
|
74,531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,314
|
-1,905
|
-2,338
|
-1,307
|
-15
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,984
|
3,177
|
2,344
|
1,723
|
630
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
741
|
502
|
181
|
607
|
554
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34
|
0
|
0
|
0
|
76
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,208
|
2,675
|
2,164
|
1,116
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,313
|
14,082
|
12,758
|
11,120
|
9,693
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72
|
72
|
72
|
72
|
72
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
72
|
72
|
72
|
72
|
72
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,173
|
5,793
|
5,312
|
4,558
|
3,839
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,158
|
5,782
|
5,305
|
4,555
|
3,839
|
- Nguyên giá
|
42,811
|
44,282
|
44,557
|
43,577
|
43,352
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,653
|
-38,501
|
-39,252
|
-39,022
|
-39,513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15
|
11
|
7
|
3
|
0
|
- Nguyên giá
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81
|
-85
|
-89
|
-92
|
-96
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,068
|
8,217
|
7,373
|
6,490
|
5,781
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,068
|
8,217
|
7,373
|
6,490
|
5,781
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
208,402
|
197,567
|
184,931
|
201,161
|
236,920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,121
|
52,153
|
40,617
|
52,744
|
85,098
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,121
|
52,153
|
40,617
|
52,744
|
85,098
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,897
|
4,363
|
2,916
|
3,403
|
5,072
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,028
|
18,113
|
6,361
|
13,290
|
31,193
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44
|
213
|
682
|
183
|
217
|
6. Phải trả người lao động
|
376
|
380
|
5,384
|
379
|
382
|
7. Chi phí phải trả
|
12,263
|
11,658
|
1,293
|
5,516
|
10,859
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,975
|
13,005
|
19,921
|
26,548
|
32,206
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
143,281
|
145,414
|
144,314
|
148,417
|
151,822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
143,281
|
145,414
|
144,314
|
148,417
|
151,822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,033
|
10,033
|
10,033
|
10,033
|
10,033
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,248
|
15,381
|
14,281
|
18,384
|
21,789
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,537
|
4,421
|
4,060
|
3,427
|
5,169
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
208,402
|
197,567
|
184,931
|
201,161
|
236,920
|