I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,255
|
4,041
|
2,666
|
1,384
|
5,239
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,455
|
3,087
|
-2,124
|
911
|
-432
|
- Khấu hao TSCĐ
|
882
|
892
|
852
|
756
|
754
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,821
|
1,692
|
-1,408
|
432
|
-1,030
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-517
|
485
|
-1,567
|
-277
|
-156
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
18
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,200
|
7,128
|
543
|
2,295
|
4,808
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,318
|
29,925
|
-8,575
|
7,208
|
-7,669
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,104
|
-17,566
|
22,045
|
15,249
|
-42,754
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,251
|
-11,443
|
7,164
|
-15,086
|
12,087
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-530
|
1,550
|
-6,910
|
1,165
|
457
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-18
|
37
|
-37
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,504
|
|
0
|
0
|
-88
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
2,010
|
-2,010
|
2,010
|
673
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,536
|
-1,333
|
-1,116
|
-645
|
-633
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,468
|
10,252
|
11,177
|
12,160
|
-33,120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1,471
|
-400
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
32
|
0
|
0
|
223
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
517
|
-517
|
1,599
|
277
|
156
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
517
|
-485
|
128
|
-123
|
378
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-14,400
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-14,400
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,985
|
9,767
|
-3,095
|
12,037
|
-32,741
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96,163
|
102,147
|
111,915
|
108,820
|
120,857
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,147
|
111,915
|
108,820
|
120,857
|
88,115
|