単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 415,406 359,841 632,674 547,672 750,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,033 84,052 77,594 80,854 76,558
1. Tiền 47,033 84,052 18,343 80,854 75,278
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 59,251 0 1,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 302,657 156,600 281,001
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,972 198,643 147,846 164,595 319,867
1. Phải thu khách hàng 251,687 175,169 186,993 215,996 306,811
2. Trả trước cho người bán 47,206 7,504 9,793 5,289 7,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,751 13,107 49,958 46,377 110,806
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,673 -1,673 -100,985 -105,153 -107,351
IV. Tổng hàng tồn kho 30,052 25,579 55,874 97,768 32,901
1. Hàng tồn kho 30,052 25,579 55,874 97,768 32,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,349 51,568 48,703 47,854 39,737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,005 1,816 3,239 3,953 4,798
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,259 47,345 44,106 42,543 33,585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 84 2,407 1,358 1,359 1,355
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,067,530 1,128,801 1,099,442 1,049,551 1,027,756
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,697 29,595 23,924 21,961 23,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,697 29,595 23,924 21,961 23,012
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 591,063 554,479 530,210 502,834 471,654
1. Tài sản cố định hữu hình 591,063 554,479 530,210 502,834 471,654
- Nguyên giá 706,779 715,936 736,665 756,813 769,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,717 -161,457 -206,455 -253,980 -297,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4,636 4,636 4,636 2,818 2,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,636 -4,636 -4,636 -2,818 -2,818
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 94,327 94,278 94,230 94,181 94,132
- Nguyên giá 94,327 94,327 94,327 94,327 94,327
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -49 -98 -146 -195
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 355,919 444,841 445,942 423,220 435,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 355,265 442,867 443,489 420,494 404,690
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 654 1,974 2,453 2,726 30,773
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 7,382 3,416 2,856 2,295 1,734
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,482,936 1,488,642 1,732,115 1,597,223 1,777,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 919,714 699,067 1,078,270 956,701 1,140,491
I. Nợ ngắn hạn 724,087 574,897 936,527 820,742 1,055,267
1. Vay và nợ ngắn 555,729 401,400 687,919 541,746 532,934
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 118,387 154,577 232,386 265,572 392,646
4. Người mua trả tiền trước 28,018 6,632 6,073 2,483 2,525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,639 9,147 3,473 7,139 14,193
6. Phải trả người lao động 1,629 1,436 1,792 1,910 1,917
7. Chi phí phải trả 3,354 996 2,660 122 1,352
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 915 93 1,905 1,526 109,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 195,627 124,170 141,743 135,959 85,224
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 101,329 100,800 95,960 86,455 74,290
4. Vay và nợ dài hạn 94,298 23,200 44,000 44,000 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 170 1,783 5,504 10,934
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 563,222 789,574 653,845 640,522 637,329
I. Vốn chủ sở hữu 563,222 789,574 653,845 640,522 637,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421,241 463,363 463,363 463,363 463,363
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,092 -16,069 -105,355 -97,029 -73,788
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 415 615 319 243 158
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 91,889 342,280 295,837 274,189 247,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,482,936 1,488,642 1,732,115 1,597,223 1,777,820