単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 610,974 554,851 657,717 750,350 897,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,560 65,161 74,701 76,544 127,242
1. Tiền 50,528 52,424 70,831 75,264 115,962
2. Các khoản tương đương tiền 9,032 12,737 3,870 1,280 11,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 197,100 187,000 240,735 281,001 304,267
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,533 206,649 261,054 319,867 378,164
1. Phải thu khách hàng 261,799 248,755 291,614 306,811 322,867
2. Trả trước cho người bán 5,006 5,683 17,583 7,515 44,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,795 56,652 56,297 110,806 116,116
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,153 -106,527 -106,527 -107,351 -107,351
IV. Tổng hàng tồn kho 90,348 48,269 38,778 32,901 48,107
1. Hàng tồn kho 90,348 48,269 38,778 32,901 48,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,433 47,772 42,449 40,037 40,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,816 5,783 5,059 4,798 5,334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,219 40,635 35,332 33,885 32,631
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,398 1,355 2,058 1,355 2,136
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,020,786 1,015,606 993,294 999,824 1,012,512
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,506 11,743 11,389 23,029 22,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,506 11,743 11,389 23,029 22,657
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 492,404 482,481 473,485 471,655 463,364
1. Tài sản cố định hữu hình 492,404 482,481 473,485 471,655 463,364
- Nguyên giá 758,521 760,784 763,325 769,224 772,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -266,117 -278,302 -289,840 -297,570 -308,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,818 2,818 2,818 2,818 2,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818 -2,818 -2,818 -2,818 -2,818
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 94,169 94,157 94,144 94,132 94,120
- Nguyên giá 94,327 94,327 94,327 94,327 94,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -158 -171 -183 -195 -207
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 405,159 418,820 406,313 407,514 427,901
1. Chi phí trả trước dài hạn 402,557 415,885 403,542 404,697 397,246
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,602 2,936 2,770 2,816 30,655
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,155 2,014 1,874 1,734 1,594
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,631,760 1,570,458 1,651,011 1,750,174 1,910,393
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 990,114 956,534 1,026,435 1,132,414 1,272,230
I. Nợ ngắn hạn 857,363 824,918 940,046 1,047,172 1,189,632
1. Vay và nợ ngắn 552,537 452,030 541,953 532,934 564,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 289,409 360,747 301,635 392,946 431,757
4. Người mua trả tiền trước 3,408 3,954 2,582 2,525 1,834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,184 2,886 6,054 5,798 2,409
6. Phải trả người lao động 3,811 3,856 3,758 1,917 3,148
7. Chi phí phải trả 1,703 1,178 1,678 1,352 3,405
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,068 52 82,199 109,542 182,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 132,751 131,616 86,390 85,242 82,598
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 83,247 79,325 78,098 74,305 71,663
4. Vay và nợ dài hạn 44,000 44,000 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,504 8,291 8,291 10,937 10,934
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 641,646 613,924 624,576 617,760 638,163
I. Vốn chủ sở hữu 641,646 613,924 624,576 617,760 638,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 463,363 463,363 463,363 463,363 463,363
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -89,804 -109,921 -95,118 -93,349 -70,283
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 243 215 186 158 158
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 268,087 260,482 256,332 247,746 245,084
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,631,760 1,570,458 1,651,011 1,750,174 1,910,393