単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,082,614 986,081 919,162 1,570,566 1,423,934
Các khoản giảm trừ doanh thu 39 25 54 162 11
Doanh thu thuần 1,082,614 986,056 919,108 1,570,404 1,423,924
Giá vốn hàng bán 1,002,008 899,994 836,886 1,478,925 1,303,093
Lợi nhuận gộp 80,606 86,062 82,222 91,480 120,831
Doanh thu hoạt động tài chính 9,664 1,367 78 3,994 161
Chi phí tài chính 6,384 3,067 2,441 2,763 3,961
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,362 3,104 2,430 2,922 3,561
Chi phí bán hàng 25,035 26,004 24,096 28,790 34,711
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,213 40,437 37,093 37,985 53,679
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,366 23,927 25,051 30,942 34,235
Thu nhập khác 33 153 121 225 1,507
Chi phí khác 1,155 795 35 901 99
Lợi nhuận khác -1,122 -642 87 -676 1,408
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,272 6,006 6,382 5,006 5,594
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,244 23,285 25,138 30,266 35,643
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,084 2,339 2,556 2,679 6,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28 -68 -330 15 -66
Chi phí thuế TNDN 2,057 2,271 2,226 2,694 6,384
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,187 21,014 22,911 27,573 29,259
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,187 21,014 22,911 27,573 29,259
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)