単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,244 23,786 26,680 26,600 36,104
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,612 3,831 4,823 6,299 9,701
- Khấu hao TSCĐ 9,662 9,514 9,410 9,679 10,103
- Các khoản dự phòng -3 0 0 0 1,450
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 1 13 -12 -3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,412 -8,788 -7,030 -6,290 -5,411
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,362 3,105 2,430 2,922 3,561
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,856 27,617 31,503 32,899 45,805
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,101 -31,757 45,380 -9,844 -89,900
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,756 16,210 -52,258 2,907 -3,292
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21,988 8,713 14,792 -5,269 66,624
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,445 2,764 1,414 -3,414 5,691
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,414 -3,144 -2,508 -2,967 -3,465
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,857 -2,561 -2,480 -2,719 -4,806
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,078 -7,333 -2,972 -652 -7,411
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 74,797 10,509 32,872 10,941 9,246
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,826 -1,695 -1,762 -4,680 -2,700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 96 151 0 74 24
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,962 6,040 6,895 6,129 5,383
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,232 4,496 5,133 1,524 2,708
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 251,438 162,521 161,304 212,008 176,646
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -318,788 -170,100 -176,340 -199,520 -161,144
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,233 -12,277 -15,676 -16,654 -19,301
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -77,582 -19,856 -30,712 -4,165 -3,799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -553 -4,851 7,294 8,300 8,154
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,624 11,068 6,217 13,498 21,810
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -1 -13 12 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,068 6,217 13,498 21,810 29,968