単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 56,203 54,713 50,511 51,315 51,610
2. Điều chỉnh cho các khoản 46,175 43,900 44,509 49,594 44,718
- Khấu hao TSCĐ 34,422 34,400 36,046 41,561 39,930
- Các khoản dự phòng 0 81 -25 58 115
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,896 -2,325 -851 -2,055 -3,588
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 14,650 11,743 9,339 10,030 8,261
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102,378 98,613 95,020 100,909 96,327
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,386 -37,248 49,986 14,367 -1,886
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,537 -7,595 -295
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,393 23,843 -33,478 512 23,302
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 730 1,291 -110
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,650 -11,743 -9,339 -10,030 -8,261
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,971 -11,248 -11,476 -8,130 -11,795
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,440 -10,285 -8,875 -11,472 -9,235
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55,075 52,661 83,129 78,561 88,048
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,437 -23,592 -48,567 -1,507
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 850 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -30,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 20,000 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,635 1,713 980 1,727 3,653
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,803 -21,029 -47,587 -8,273 12,146
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 52,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29,601 -29,601 -29,601 -32,601 -28,535
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32,279 -32,177 -26,589 -25,726 -25,767
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61,880 -61,778 -4,190 -58,327 -54,302
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28,608 -30,146 31,351 11,962 45,892
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84,593 55,985 25,840 57,191 69,153
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55,985 25,840 57,191 69,153 115,044