単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,092,117 3,393,899 3,345,129 3,099,345 2,464,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,867 14,458 14,275 10,273 6,042
1. Tiền 20,866 14,457 14,274 10,272 6,041
2. Các khoản tương đương tiền 1 1 1 1 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,354,617 1,770,066 1,794,772 1,603,166 1,266,293
1. Phải thu khách hàng 2,009,046 1,733,641 1,417,871 1,206,254 1,204,171
2. Trả trước cho người bán 57,714 40,460 90,952 91,695 67,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 309,829 17,937 307,922 327,189 24,184
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,972 -21,972 -21,972 -21,972 -29,653
IV. Tổng hàng tồn kho 1,055,395 919,225 832,723 662,472 571,192
1. Hàng tồn kho 1,055,395 923,044 834,199 663,948 575,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,818 -1,476 -1,476 -4,443
V. Tài sản ngắn hạn khác 661,239 690,149 703,358 823,433 621,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,539 11,304 2,941 185,910 5,983
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 648,607 670,723 692,413 629,600 605,366
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,093 8,123 8,005 7,924 10,028
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,351,475 7,323,233 7,343,797 7,304,928 7,610,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 304,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 304,117
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,577,406 1,533,161 1,490,504 1,446,245 1,402,650
1. Tài sản cố định hữu hình 1,442,360 1,399,493 1,357,842 1,315,455 1,273,267
- Nguyên giá 5,133,055 5,133,055 5,133,925 5,133,925 5,133,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,690,695 -3,733,563 -3,776,083 -3,818,470 -3,860,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính 134,897 133,534 132,539 130,679 129,283
- Nguyên giá 139,515 139,515 139,515 139,515 139,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,618 -5,981 -6,976 -8,836 -10,231
3. Tài sản cố định vô hình 149 134 123 111 100
- Nguyên giá 14,637 14,637 14,637 14,637 14,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,487 -14,502 -14,514 -14,525 -14,537
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 8,770
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,403 11,403 11,403 11,403 11,403
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,403 -11,403 -11,403 -11,403 -12,633
V. Tổng tài sản dài hạn khác 55,396 42,308 46,388 40,645 70,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,651 40,427 44,671 38,942 68,309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,745 1,882 1,717 1,703 1,745
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,443,592 10,717,132 10,688,926 10,404,273 10,075,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,015,497 8,610,727 8,690,411 8,809,536 8,906,888
I. Nợ ngắn hạn 7,947,161 7,770,861 7,544,429 7,963,567 8,060,919
1. Vay và nợ ngắn 5,122,807 5,426,666 5,205,111 5,466,454 5,386,881
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,172,376 1,893,738 1,660,389 1,615,539 1,601,812
4. Người mua trả tiền trước 468,727 97,763 47,430 46,415 61,866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 282 190 1,261 306 324
6. Phải trả người lao động 6,744 3,211 3,023 4,942 5,843
7. Chi phí phải trả 63,535 245,941 255,686 438,727 585,013
8. Phải trả nội bộ -20,410 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 133,082 103,334 371,511 391,164 419,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,068,336 839,866 1,145,982 845,969 845,969
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,068,336 839,866 1,145,982 845,969 845,969
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,428,095 2,106,405 1,998,514 1,594,737 1,168,633
I. Vốn chủ sở hữu 2,428,095 2,106,405 1,998,514 1,594,737 1,168,633
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,796,763 2,796,763 2,796,763 2,796,763 2,796,763
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -31,348 -31,348 -31,348 -31,348 -31,348
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 60,474 60,474 60,474 60,474 60,474
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -438,876 -758,090 -868,456 -1,270,962 -1,697,066
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,081 3,605 6,081 4,810 4,810
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,443,592 10,717,132 10,688,926 10,404,273 10,075,521