TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,092,117
|
3,393,899
|
3,345,129
|
3,099,345
|
2,464,904
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,867
|
14,458
|
14,275
|
10,273
|
6,042
|
1. Tiền
|
20,866
|
14,457
|
14,274
|
10,272
|
6,041
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,354,617
|
1,770,066
|
1,794,772
|
1,603,166
|
1,266,293
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,009,046
|
1,733,641
|
1,417,871
|
1,206,254
|
1,204,171
|
2. Trả trước cho người bán
|
57,714
|
40,460
|
90,952
|
91,695
|
67,591
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
309,829
|
17,937
|
307,922
|
327,189
|
24,184
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,972
|
-21,972
|
-21,972
|
-21,972
|
-29,653
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,055,395
|
919,225
|
832,723
|
662,472
|
571,192
|
1. Hàng tồn kho
|
1,055,395
|
923,044
|
834,199
|
663,948
|
575,635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,818
|
-1,476
|
-1,476
|
-4,443
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
661,239
|
690,149
|
703,358
|
823,433
|
621,377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,539
|
11,304
|
2,941
|
185,910
|
5,983
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
648,607
|
670,723
|
692,413
|
629,600
|
605,366
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,093
|
8,123
|
8,005
|
7,924
|
10,028
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,351,475
|
7,323,233
|
7,343,797
|
7,304,928
|
7,610,617
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
304,117
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
304,117
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,577,406
|
1,533,161
|
1,490,504
|
1,446,245
|
1,402,650
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,442,360
|
1,399,493
|
1,357,842
|
1,315,455
|
1,273,267
|
- Nguyên giá
|
5,133,055
|
5,133,055
|
5,133,925
|
5,133,925
|
5,133,925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,690,695
|
-3,733,563
|
-3,776,083
|
-3,818,470
|
-3,860,658
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
134,897
|
133,534
|
132,539
|
130,679
|
129,283
|
- Nguyên giá
|
139,515
|
139,515
|
139,515
|
139,515
|
139,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,618
|
-5,981
|
-6,976
|
-8,836
|
-10,231
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
149
|
134
|
123
|
111
|
100
|
- Nguyên giá
|
14,637
|
14,637
|
14,637
|
14,637
|
14,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,487
|
-14,502
|
-14,514
|
-14,525
|
-14,537
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
8,770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,403
|
-11,403
|
-11,403
|
-11,403
|
-12,633
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55,396
|
42,308
|
46,388
|
40,645
|
70,054
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,651
|
40,427
|
44,671
|
38,942
|
68,309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,745
|
1,882
|
1,717
|
1,703
|
1,745
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,443,592
|
10,717,132
|
10,688,926
|
10,404,273
|
10,075,521
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,015,497
|
8,610,727
|
8,690,411
|
8,809,536
|
8,906,888
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,947,161
|
7,770,861
|
7,544,429
|
7,963,567
|
8,060,919
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,122,807
|
5,426,666
|
5,205,111
|
5,466,454
|
5,386,881
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,172,376
|
1,893,738
|
1,660,389
|
1,615,539
|
1,601,812
|
4. Người mua trả tiền trước
|
468,727
|
97,763
|
47,430
|
46,415
|
61,866
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
282
|
190
|
1,261
|
306
|
324
|
6. Phải trả người lao động
|
6,744
|
3,211
|
3,023
|
4,942
|
5,843
|
7. Chi phí phải trả
|
63,535
|
245,941
|
255,686
|
438,727
|
585,013
|
8. Phải trả nội bộ
|
-20,410
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
133,082
|
103,334
|
371,511
|
391,164
|
419,160
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,068,336
|
839,866
|
1,145,982
|
845,969
|
845,969
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,068,336
|
839,866
|
1,145,982
|
845,969
|
845,969
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,428,095
|
2,106,405
|
1,998,514
|
1,594,737
|
1,168,633
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,428,095
|
2,106,405
|
1,998,514
|
1,594,737
|
1,168,633
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
60,474
|
60,474
|
60,474
|
60,474
|
60,474
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-438,876
|
-758,090
|
-868,456
|
-1,270,962
|
-1,697,066
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,081
|
3,605
|
6,081
|
4,810
|
4,810
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,443,592
|
10,717,132
|
10,688,926
|
10,404,273
|
10,075,521
|