TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,781,657
|
5,679,237
|
8,805,712
|
3,936,776
|
3,099,345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
115,084
|
93,217
|
424,202
|
206,283
|
10,273
|
1. Tiền
|
115,084
|
93,217
|
61,848
|
205,282
|
10,272
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
362,354
|
1,001
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,163,796
|
2,972,472
|
2,629,722
|
1,877,429
|
1,603,166
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,361,675
|
1,948,326
|
1,708,149
|
1,857,282
|
1,206,254
|
2. Trả trước cho người bán
|
568,638
|
707,972
|
504,321
|
38,127
|
91,695
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
255,454
|
333,933
|
439,224
|
3,992
|
327,189
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,972
|
-22,259
|
-21,972
|
-21,972
|
-21,972
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,066,037
|
2,253,213
|
4,745,847
|
1,192,868
|
662,472
|
1. Hàng tồn kho
|
3,068,133
|
2,253,213
|
4,745,847
|
1,235,977
|
663,948
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,096
|
0
|
0
|
-43,110
|
-1,476
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
436,741
|
360,335
|
1,005,940
|
660,197
|
823,433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45,414
|
23,641
|
39,676
|
17,010
|
185,910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
380,283
|
329,913
|
959,373
|
634,833
|
629,600
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,044
|
6,781
|
6,891
|
8,353
|
7,924
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,017,098
|
5,495,242
|
6,179,667
|
7,094,842
|
7,304,928
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,914,670
|
3,192,632
|
2,961,843
|
1,621,784
|
1,446,245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,913,801
|
3,192,242
|
2,961,392
|
1,485,368
|
1,315,455
|
- Nguyên giá
|
5,073,642
|
6,554,610
|
6,596,266
|
5,133,055
|
5,133,925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,159,840
|
-3,362,368
|
-3,634,875
|
-3,647,687
|
-3,818,470
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
136,259
|
130,679
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
139,515
|
139,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3,255
|
-8,836
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
868
|
389
|
451
|
157
|
111
|
- Nguyên giá
|
14,407
|
14,760
|
14,990
|
14,637
|
14,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,538
|
-14,370
|
-14,538
|
-14,479
|
-14,525
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
11,403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,403
|
-11,403
|
-11,403
|
-11,403
|
-11,403
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
80,031
|
74,761
|
69,304
|
51,863
|
40,645
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77,613
|
72,200
|
66,955
|
49,884
|
38,942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,418
|
2,561
|
2,349
|
1,979
|
1,703
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,798,755
|
11,174,479
|
14,985,379
|
11,031,618
|
10,404,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,304,208
|
7,664,087
|
11,292,458
|
8,420,319
|
8,809,536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,730,005
|
6,059,788
|
9,501,978
|
7,679,983
|
7,963,567
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,768,633
|
5,406,869
|
7,292,500
|
5,478,326
|
5,466,454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
877,242
|
531,337
|
1,559,336
|
2,010,669
|
1,615,539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,626
|
3,501
|
518,148
|
23,855
|
46,415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,412
|
23,593
|
24,972
|
268
|
306
|
6. Phải trả người lao động
|
10,575
|
4,868
|
4,265
|
3,007
|
4,942
|
7. Chi phí phải trả
|
50,135
|
74,705
|
71,263
|
88,599
|
438,727
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,297
|
14,852
|
31,456
|
75,240
|
391,164
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,574,203
|
1,604,299
|
1,790,480
|
740,335
|
845,969
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
348,557
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
95,883
|
95,883
|
95,883
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,469,819
|
1,508,416
|
1,346,039
|
740,335
|
845,969
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,494,547
|
3,510,392
|
3,692,921
|
2,611,299
|
1,594,737
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,494,547
|
3,510,392
|
3,692,921
|
2,611,299
|
1,594,737
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,433,450
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2,796,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
701,430
|
701,430
|
251,430
|
251,430
|
60,474
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
349,526
|
1,476
|
633,701
|
-444,683
|
-1,270,962
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
84
|
62
|
40
|
19
|
19
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,489
|
7,070
|
7,374
|
4,137
|
4,810
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,798,755
|
11,174,479
|
14,985,379
|
11,031,618
|
10,404,273
|