単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 358,501 374,625 383,895 559,582 422,955
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 358,501 374,625 383,895 559,582 422,955
Giá vốn hàng bán 350,232 365,388 372,007 546,147 394,347
Lợi nhuận gộp 8,269 9,237 11,889 13,435 28,608
Doanh thu hoạt động tài chính 8,634 13,656 17,238 14,151 15,900
Chi phí tài chính 2,426 -1,057 430 4,074 692
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 445 465 453 -221 40
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,750 4,885 6,018 17,210 5,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,282 18,601 22,226 6,524 38,748
Thu nhập khác 5 0 12,735 11,599 151
Chi phí khác 0 9,955 1,122 215
Lợi nhuận khác 5 0 2,780 10,476 -65
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,287 18,601 25,006 17,000 38,684
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,080 3,483 5,403 8,504 7,890
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -414 250 -389 -2,590
Chi phí thuế TNDN 1,666 3,733 5,014 5,915 7,890
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,621 14,868 19,992 11,085 30,794
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,621 14,868 19,992 11,085 30,794
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)