I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
445,709
|
373,678
|
407,121
|
528,343
|
452,382
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-346,530
|
-208,702
|
-305,309
|
-352,249
|
-380,433
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-83,877
|
-64,303
|
-67,620
|
-71,142
|
-100,241
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,557
|
-24,896
|
-6,893
|
-23,680
|
-4,798
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-590
|
-50
|
-77
|
-1,899
|
-1,044
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,389
|
10,280
|
9,106
|
16,619
|
13,529
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,387
|
-17,438
|
-10,839
|
-60,737
|
-30,091
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,842
|
68,567
|
25,490
|
35,254
|
-50,694
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,879
|
-46,388
|
-12,046
|
-3,211
|
-1,101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,203
|
2,364
|
|
374
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-109,630
|
-343,000
|
-230,657
|
-273,000
|
-218,676
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80,000
|
163,000
|
139,630
|
356,000
|
242,657
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
-21,591
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
293,370
|
95,391
|
72,038
|
30,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47,306
|
69,346
|
-7,682
|
152,201
|
31,289
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
100
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
215,066
|
261,721
|
229,805
|
233,791
|
270,933
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197,168
|
-244,832
|
-250,601
|
-261,812
|
-245,614
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-2,964
|
-1,718
|
-2,590
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,979
|
-142,582
|
-9,768
|
-115,384
|
-37,211
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,920
|
-125,693
|
-33,428
|
-145,123
|
-14,483
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,228
|
12,221
|
-15,620
|
42,331
|
-33,888
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,369
|
35,141
|
47,362
|
31,742
|
74,073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,141
|
47,362
|
31,742
|
74,073
|
40,185
|