単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 445,709 373,678 407,121 528,343 452,382
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -346,530 -208,702 -305,309 -352,249 -380,433
3. Tiền chi trả cho người lao động -83,877 -64,303 -67,620 -71,142 -100,241
4. Tiền chi trả lãi vay -7,557 -24,896 -6,893 -23,680 -4,798
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -590 -50 -77 -1,899 -1,044
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,389 10,280 9,106 16,619 13,529
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -20,387 -17,438 -10,839 -60,737 -30,091
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,842 68,567 25,490 35,254 -50,694
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,879 -46,388 -12,046 -3,211 -1,101
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,203 2,364 374
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -109,630 -343,000 -230,657 -273,000 -218,676
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80,000 163,000 139,630 356,000 242,657
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -21,591
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 293,370 95,391 72,038 30,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -47,306 69,346 -7,682 152,201 31,289
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 215,066 261,721 229,805 233,791 270,933
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -197,168 -244,832 -250,601 -261,812 -245,614
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,964 -1,718 -2,590
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,979 -142,582 -9,768 -115,384 -37,211
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15,920 -125,693 -33,428 -145,123 -14,483
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -37,228 12,221 -15,620 42,331 -33,888
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,369 35,141 47,362 31,742 74,073
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35,141 47,362 31,742 74,073 40,185