TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,270,136
|
1,327,848
|
1,436,901
|
1,529,132
|
1,546,818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,369
|
35,141
|
47,362
|
31,742
|
74,073
|
1. Tiền
|
33,811
|
34,730
|
46,495
|
23,267
|
67,797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,558
|
411
|
866
|
8,475
|
6,276
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
273,000
|
302,630
|
482,630
|
573,657
|
490,657
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
461,356
|
573,382
|
452,306
|
488,050
|
495,803
|
1. Phải thu khách hàng
|
316,483
|
378,734
|
311,765
|
369,667
|
374,561
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,317
|
7,377
|
5,184
|
10,271
|
8,220
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
166,990
|
212,381
|
165,921
|
138,537
|
137,634
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,435
|
-25,110
|
-30,563
|
-30,425
|
-24,612
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
461,958
|
413,175
|
446,370
|
432,174
|
484,274
|
1. Hàng tồn kho
|
478,865
|
430,082
|
456,777
|
441,581
|
493,549
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,907
|
-16,907
|
-10,407
|
-9,407
|
-9,274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,454
|
3,520
|
8,233
|
3,510
|
2,010
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,001
|
2,406
|
2,472
|
3,226
|
1,167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
240
|
906
|
5,554
|
77
|
636
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
213
|
208
|
208
|
208
|
208
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,196,145
|
2,113,882
|
1,975,463
|
1,957,623
|
1,901,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,377
|
2,906
|
2,626
|
2,359
|
1,948
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,377
|
2,906
|
2,626
|
2,359
|
1,948
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,107,576
|
1,076,371
|
1,064,037
|
1,087,486
|
1,139,064
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
982,415
|
953,255
|
919,233
|
953,685
|
1,045,093
|
- Nguyên giá
|
2,155,310
|
2,151,417
|
2,090,413
|
2,168,797
|
2,301,518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,172,896
|
-1,198,162
|
-1,171,181
|
-1,215,112
|
-1,256,425
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
125,003
|
122,970
|
144,671
|
133,678
|
93,851
|
- Nguyên giá
|
149,284
|
150,027
|
172,118
|
148,323
|
100,460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,281
|
-27,057
|
-27,446
|
-14,645
|
-6,609
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
158
|
145
|
133
|
124
|
121
|
- Nguyên giá
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-426
|
-438
|
-451
|
-460
|
-463
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
819,429
|
868,554
|
724,727
|
737,499
|
735,237
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
731,078
|
779,980
|
638,672
|
652,998
|
651,478
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17,579
|
-17,355
|
-19,875
|
-21,429
|
-22,171
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,995
|
12,849
|
13,010
|
13,529
|
12,328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,995
|
12,849
|
13,010
|
13,529
|
12,328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
14,762
|
13,778
|
12,794
|
11,810
|
10,826
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,466,282
|
3,441,730
|
3,412,364
|
3,486,756
|
3,447,926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,519,375
|
1,528,890
|
1,545,410
|
1,559,673
|
1,646,150
|
I. Nợ ngắn hạn
|
802,047
|
804,099
|
809,511
|
836,176
|
1,050,673
|
1. Vay và nợ ngắn
|
294,436
|
295,799
|
305,400
|
312,182
|
402,584
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
177,817
|
192,874
|
196,932
|
180,386
|
262,271
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,652
|
21,350
|
16,456
|
19,364
|
22,037
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
80,191
|
92,256
|
117,017
|
138,959
|
108,464
|
6. Phải trả người lao động
|
68,716
|
43,645
|
31,262
|
40,262
|
61,779
|
7. Chi phí phải trả
|
8,804
|
6,560
|
9,952
|
11,402
|
8,423
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
62,729
|
68,082
|
38,814
|
42,388
|
103,246
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
II. Nợ dài hạn
|
717,328
|
724,791
|
735,900
|
723,497
|
595,477
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,926
|
9,926
|
9,926
|
9,926
|
9,926
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
683,480
|
690,809
|
702,903
|
691,884
|
561,064
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,946,907
|
1,912,840
|
1,866,953
|
1,927,083
|
1,801,776
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,946,907
|
1,912,840
|
1,866,953
|
1,927,083
|
1,801,776
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,368
|
32,368
|
32,367
|
32,368
|
32,368
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
440,808
|
440,808
|
448,444
|
473,533
|
471,024
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
702,902
|
667,779
|
612,953
|
650,764
|
521,371
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,969
|
18,591
|
27,933
|
23,054
|
15,955
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
24,119
|
25,176
|
26,480
|
23,708
|
30,304
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,466,282
|
3,441,730
|
3,412,363
|
3,486,756
|
3,447,926
|